Chi tiết sản phẩm

Đặc tính kỹ thuật cơ bản (Độ chính xác đảm bảo trong 1 năm, Độ chính xác sau điểu chỉnh đảm bảo trong 1 năm)

 

  3288 3288-20
Phạm vi Dòng DC 100.0/ 1000 A, Độ chính xác cơ bản: ±1.5 % rdg. ±5 dgt.
Phạm vi Dòng AC 100.0/ 1000 A, (10 Hz đến 500 Hz, Chỉnh lưu trung bình),

 

Độ chính xác cơ bản: ±1.5 % rdg. ±5 dgt.

100.0/ 1000 A, (10 Hz đến 500 Hz, True RMS),

 

Độ chính xác cơ bản: ±1.5 % rdg. ±5 dgt.

Phạm vi điện áp DC 419.9 mV đến 600 V, 5 dải, Độ chính xác cơ bản: ±1.3 % rdg. ±4 dgt.
Phạm vi điện áp AC 4.199 V đến 600 V, 4 dải,

 

Độ chính xác cơ bản: ±2.3 % rdg. ±8 dgt.

(30 đến 500 Hz, Chỉnh lưu trung bình)

4.199 V đến 600 V, 4 dải,

 

Độ chính xác cơ bản: ±2.3 % rdg. ±8 dgt.

(30 đến 500 Hz, True RMS)

Phạm vi điện trở 419.9 Ω đến 41.99 MΩ, 6 dải, Độ chính xác cơ bản: ±2 % rdg. ±4 dgt.
Hệ số đỉnh N/A 3 trở xuống (2 ở dải 1000 A, 1.5 với Điện áp)
Chức năng khác Thông mạch: có âm báo ở (50 Ω ±40 Ω) hoặc thấp hơn, Giữ giá trị hiển thị, Tự động tắt nguồn, Tự động về 0 (DC A)
Hiển thị LCD, tối đa 4199 dgt., Tốc độ làm mới hiển thị: 2.5 times/giây
Nguồn điện Pin đồng xu (CR2032) ×1, Sử dụng liên tục 60 giờ Pin đồng xu (CR2032) ×1, Sử dụng liên tục 35 giờ
Đường kính trong gọng kìm φ 35 mm (1.38 in)
Kích thước và khối lượng 57 mm (2.24 in) W × 180 mm (7.09 in) H × 16 mm (0.63 in) D, 150 g (5.3 oz)
Phụ kiện Pin đồng xu (CR2032) × 1, Bao đựng 9398 ×1, Que đo L9208 ×1, Hướng dẫn sử dụng ×1