Chi tiết sản phẩm

Đặc tính kỹ thuật cơ bản

(Độ chính xác đảm bảo trong 1 năm, độ chính xác đảm bảo sau điều chỉnh bởi Hioki: 1 năm)

 

Để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Dây đo L9787 tùy chọn khi thực hiện các phép đo bằng phương pháp hai điện cực.

Hệ thống đo Phương pháp 2 cực/ Phương pháp 3 cực (có thể chuyển)
Phạm vi đo 20 Ω (0 Ω〜20.00 Ω) 200 Ω (0 Ω〜200.0 Ω) 2000 Ω (0 Ω〜2000 Ω)
Độ chính xác ±1.5% rdg ±8 dgt ±1.5% rdg ±4 dgt ±1.5% rdg ±4 dgt
Điện áp đất 0〜30.0 V rms Độ chính xác: ±2.3% rdg ±8 dgt (50 Hz/60 Hz), ±1.3% rdg ±4 dgt (DC)
Điện thế nối đất cho phép 25.0 V rms (DC hoặc sóng hình sin)
Chống bụi và chống nước IP65/IP67 (EN60529)

 

 

Nguồn điện Pin kiềm LR6 ×4, số lượng phép đo cho phép: 500 lần (điều kiện đo: phương pháp 3 cực, đo 10 Ω trong khoảng thời gian 10 giây mà không lắp Z3210)
Chức năng Cảnh báo dây có điện, hiệu chỉnh 0, chế độ đo liên tục, truyền dữ liệu không dây (chỉ khi kết nối Z3210), và so sánh
Kích thước và khối lượng 185 mm (7.28 in)W × 111 mm (4.37 in)H × 44 mm (1.73 in)D, 570 g (20.1 oz.) (bao gồm pin và lớp bảo vệ, không gồm nắp che cổng kết nối và các phụ kiện khác)
Phụ kiện Que nối đất phụ L9840 (Bộ 2 chiếc) ×1, Cáp đo L9841 (black 4 m) ×1, Cáp đo L9842-11 (vàng 10 m, kèm bộ cuốn dây) ×1, Cáp đo L9842-22 (đỏ 20 m, kèm bộ cuốn dây) ×1, Cặp đựng C0106 ×1, Lớp bảo vệ ×1, Pin kiềm LR6 ×4, Hướng dẫn sử dụng ×1