April 21, 2020 - Nagano, Japan Hioki is pleased to announce immediately availability of Process Analyzer Pro (Data...
Chức năng không dây cải thiện đáng kể hiệu quả công việc Ngày 10...
Ngày 12 tháng 10 năm 2020 - Nagano, Nhật Bản HIOKI vui mừng thông báo...
21 tháng 6 năm 2019: Hioki được vinh danh tại Cuộc thi sản phẩm JECA Fair 2019 Hioki vui...
CÔNG TY CP XD TM TỔNG HỢP ĐÔNG BẮC phân phối Thiết bị đo lường, Thiết bị thí...
Mỗi khi mua một ampe kìm, đồng hồ vạn năng được sản xuất bởi Hioki, chắc hẳn các...
CÔNG TY CPXD-TM TỔNG HỢP ĐÔNG BẮC Địa chỉ : 6/4 Đoàn Thị ĐIểm - P1 - Quận Phú...
A High Value-added Company through the Provision of One-of-a-kind Products and Services We believe that for any company to grow, two...
Thiết Bị Phân Tích Chất Lượng Điện Năng Mới Hioki PQ3100 Các kỹ sư hiện đang sử dụng...
Mã: | DT4281 |
Giá: 8,890,000 vnđ
Dòng đồng hồ vạn năng DT4200 của Hioki gồm 9 mẫu máy có thể ứng dụng rộng rãi từ nghiên cứu chuyên môn đến sử dụng trong nhà máy công nghiệp, hay thiết bị đo bỏ túi. DT4281 là thiết bị có độ chính xác cao dẫn đầu với bộ đếm 60000 cùng nhiều chức năng và đặc tính bắt buộc cho kiểm tra nâng cao nguồn điện phức tạp và ứng dụng điện. CAT IV 600V, CAT III 1000v.
Đặc điểm chính
Đặc tính kỹ thuật cơ bản (Độ chính xác đảm bảo trong 1 năm, độ chính xác sau tùy chỉnh đảm bảo trong 1 năm)
Do dòng DMM có nhiều chức năng và phân cấp nên độ chính xác cơ bản chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng tham khảo catalogs riêng để xem thông tin chi tiết về cấp chính xác.
*Chức năng bỏ số 0: Đối với đầu vào nhỏ dưới dải đo đảm bảo, máy hiển thị số 0.
Dải đo điện áp DC | 60.000 mV đến 1000.0 V, 6 dải đo, Cấp chính xác cơ bản: ±0.025 % rdg. ±2 dgt. |
Dải đo điện áp AC* |
60.000 mV đến 1000.0 V, 6 dải đo, Đặc điểm tần số: 20 Hz – 100 kHz Cấp chính xác cơ bản 45 – 65 Hz : ±0.2 % rdg. ±25 dgt. (True RMS, hệ số crest 3) |
Dải đo điện áp DC + AC* |
6.0000 V đến 1000.0 V, 4 dải đo, Đặc điểm tần số: 20 Hz – 100 kHz Cấp chính xác cơ bản 45 – 65 Hz : ±0.3 % rdg. ±30 dgt. (True RMS, crest factor 3) |
Dải đo điện trở | 60.000 Ω đến 600.0 MΩ, 8 dải đo, Cấp chính xác cơ bản: ±0.03 % rdg. ±2 dgt. |
Dải đo dòng điện DC |
600.00 μA đến 600.00 mA, 4 dải đo Cấp chính xác cơ bản: ±0.05 % rdg. ±5 dgt. |
Dải đo dòng điện AC* |
600.00 μA đến 600.00 mA, 4 dải đo Cấp chính xác cơ bản 45 – 65 Hz : ±0.6 % rdg. ±5 dgt. (True RMS, hệ số crest 3) Đặc điểm tần số: 20 Hz – 20 kHz (ở Dải đo 600 μA đến 600 mA) |
Dải đo dòng điện AC* (sử dụng với kẹp) |
10.00 A đến 1000 A, 7 dải đo Thêm độ chính xác của Clamp on probe với cấp chính xác cơ bản 40 – 65 Hz : ±0.6 % rdg. ±2 dgt. (True RMS, hệ số crest 3) |
Đỉnh |
Đo DC V: độ rộng tín hiệu 4 msec hoặc hơn (đơn), 1 msec hoặc hơn (lặp lại) Đo AC V, DC/AC A: Độ rộng tín hiệu 1 msec hoặc hơn (đơn), 250 μsec hoặc hơn (lặp lại) |
Dải đo điện dung | 1.000 nF đến 100.0 mF, 9 dải đo, Cấp chính xác cơ bản: ±1.0 % rdg. ±5 dgt. |
Kiểm tra thông mạch | Ngưỡng thông mạch: 20/50/100/500 Ω, Thời gian phản hồi: 10 ms hoặc hơn |
Kiểm tra diode | Điện áp cổng mở: 4.5 V hoặc thấp hơn, Kiểm tra dòng điện 1.2 mA hoặc thấp hơn, Ngưỡng điện áp chuyển tiếp: 0.15 V đến 3 V, 7 giai đoạn |
Dải đo tần số |
Đo AC V, DC+AC V, AC A , ở độ rộng xung 1 μs hoặc hơn (tỷ lệ hiệu suất 50 %) 99.999 Hz (0.5 Hz hoặc hơn) đến 500.00 kHz, 5 Dải đo, ±0.005 % rdg. ±3 dgt. |
Chuyển đổi dB |
Cài đặt trở kháng tiêu chuẩn (dBm), 4 Ω đến 1200 Ω, 20 giai đoạn Hiển thị giá trị chuyển đối dB của điện áp AC (dBV) |
Nhiệt độ (cặp nhiệt điện) |
K: -40.0 °C đến 800.0 °C (-40.0 °F đến 1472.0 °F) Thêm độ chính xác của đầu dò cặp nhiệt diện vào cấp chính xác chính: ±0.5 % rdg. ±3 °C |
Các chức năng khác | Chức năng lọc (Loại bỏ nhiễu sóng hài, chỉ dùng ở dải đo 600 VAC, 1000 VAC), Giữ giá trị hiển thị, Tự động giữ, Hiển thị giá trị Max/Min, Chọn tốc độ lấy mẫu, Hiển thị tương đối, Ghi phép đo (400 dữ liệu), Tự động tiết kiệm pin, Kết nối USB(tùy chọn), chuyển đổi % 4-20 mA |
Hiển thị | Màn hình hiển thị chính và phụ: 5-digits LCD, tối đa 60000 digits |
Tốc độ làm mới hiển thị | 5 lần/s (Đo điện dung: 0.05 đến 2 lần/s, phụ thuộc vào giá trị đo được, Nhiệt độ: 1 lần/s ) |
Nguồn điện | Pin LR6 (AA) alkaline × 4, Thời gian sử dụng liên tục: 100 hours |
Kích thước và khối lượng | 93 mm (3.66 in) W × 197 mm (7.76 in) H× 53 mm (2.09 in) D, 650 g (22.9 oz) (với que đo và pin) |
Phụ kiện | Que đo L9207-10 × 1, Hướng dẫn sử dụng × 1, Pin LR6 Alkaline × 4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP ĐÔNG BẮC - MST: 0310733906 - 6/4 Đoàn Thị Điểm - P.01 - Q. Phú Nhuận - TP.HCM
Chính sách thanh toán Chính sách giao hàng Chính sách đổi trả hàng Chính sách vận chuyển chính sách bảo mật thông tin