Dòng AC | 42.00 tới 1000 A, 3 dải đo (40 Hz tới 1 kHz, True RMS), Cấp chính xác: ±1.5 % rdg. ±5 dgt. |
Điện áp DC | 420.0 mV tới 600 V, 5 dải đo,
Cấp chính xác: ±1.0 % rdg. ±3 dgt. |
Điện áp AC | 4.200 V tới 600 V, 4 dải đo (45 tới 500 Hz, True RMS), Cấp chính xác: ±1.8 % rdg. ±7 dgt. |
Hệ số đỉnh | 2.5 hoặc ít hơn ở 2500 counts (Giảm tuyến tính xuống còn 1.5 hoặc ít hơn ở 4200 count) |
Điện trở | 420.0 Ω tới 42.00 MΩ, 6 dải đo,
Cấp chính xác: ±2 % rdg. ±4 dgt. |
Các chức năng khác | Kiểm tra thông mạch: Âm thanh báo ở ≤50 Ω ±40 Ω,
HOLD dữ liệu đo, Tiết kiệm pin tự động, Vỏ bảo vệ rơi từ độ cao |
Hiển thị | LCD, max. 4199 dgt.,
Tốc độ làm mới hiển thị: 400 ms |
Nguồn | Pin lithium (CR2032) ×1 Sử dụng liên tục 70 giờ |
Đường kính kẹp | φ 33 mm (1.30 in) |
Kích thước và trọng lượng | 57 mm (2.24 in) rộng × 181 mm (7.13 in) cao × 16 mm (0.63 in) dày, 100 g (3.5 oz) |
Phụ kiện | VỎ HỘP 9398 × 1, ĐẦU ĐO L9208 × 1, Pin lithium (CR2032) × 1, Hướng dẫn sử dụng × 1 |
Thông số kỹ thuật cơ bản CT6280 (Đảm bảo cấp chính xác trong 1 năm, Đảm bảo cấp chính xác sau điều chỉnh trong 1 năm)
Đường kính kẹp | φ 130 mm (5.12 in) (Đường kính mặt cắt cáp: 5 mm (0.20 in); tip cap diameter: 7 mm (0.28 in)) |
Dòng AC | 419.9 A/ 4199 A, 2 dải đo (±3.0 % rdg. ±5 dgt.) |
Chiều dài dây đo | 800 mm (31.5 in) |