Chi tiết sản phẩm

Ampe kìm đo AC/DC Hioki 3285 (2000A True RMS) NHÀ SẢN XUẤT : HIOKI - NHẬT XUẤT XỨ          : NHẬT BẢO HÀNH       : 18 THÁNG

Dải đo dòng điện DC      : 200.0/ 2000 A, Độ chính xác cơ bản: ±1.3 % rdg. ±3 dgt.

Dải đo dòng điện AC      : 200.0/ 2000 A (10 Hz đến 1 kHz, True RMS), Độ chính xác cơ bản 45-66 Hz: ±1,3 % rdg. ±3 dgt. Dải đo điện áp DC           : 30.00 V đến 600 V, 3 thang đo, Độ chính xác cơ bản: ±1.0 % rdg. ±3 dgt. Dải đo điện áp AC           : 30.00 V đến 600 V, 3 thang đo, Độ chính xác cơ bản: ±1.0 % rdg. ±3 dgt. (10 đến 1 kHz, True RMS) Hệ số đỉnh                         : < 2.5 (1.42 tại 2000 A, 1.7 tại 600 V) Đầu ra Analog : DC, hoặc  AC 1 V/ f.s., Mức ngõ ra, Dạng sóng ngõ ra: DC đến 15 kHz băng thông (±3dB) Kiểm tra điện trở, thông mạch : None Dải đo tần số                     : 1.00 Hz đến 1000 Hz, Độ chính xác cơ bản: ±0.3 % rdg. ±1 dgt. Chức năng khác    : Kiểu đo AC+DC, chức năng lưu giá trị Maximum/ Minimum/ Trung bình, Giữ giá trị đo, Giữ giá trị đỉnh, Tự động tắt nguồn, Tự động đưa về giá trị 0 Màn hình                            : Tốc độ chấp hành của màn hình: 4 lần/giây (nhanh), 1 lần/3giây (chậm), 4 lần/giây (bar graph) Nguồn cung cấp              : 6F22 (Stacked manganese battery) ×1, Sử dụng 25 giờ liên tục, hoặc AC adapter 9445-02 Đường kính đầu kìm      : φ55 mm (2.17 in) Kích thước, khối lượng : 62 mm (2.44 in) W × 260 mm (10.24 in) H × 39 mm (1.54 in) D, 540 g (19.0 oz) Phụ kiện kèm theo          : Đầu đo L9207-10 ×1, Bao đựng 9345 ×1, Dây xách ×1, 6F22 (Stacked manganese battery) ×1, Sách hướng dẫn ×1