Chi tiết sản phẩm Đặc tính kỹ thuật cơ bản
Độ chính xác được đảm bảo: 1 năm
Điện áp thử 50 V DC 125 V DC 250 V DC 500 V DC 1000 V DC
Giá trị hiển thị tối đa 100 MΩ 250 MΩ 500 MΩ 2000 MΩ 4000 MΩ
Độ chính xác dải đo ​ ± 2% rdg. ± 2 dgt. 0,200 - 10,00 ± 2% rdg. ± 2 dgt. 0,200 - 25,0 ± 2% rdg. ± 2 dgt. 0,200 - 50,0 ± 2% rdg. ± 2 dgt. 0,200 - 500 ± 2% rdg. ± 2 dgt. 0,200 - 1000
Điện trở giới hạn dưới 0,05 MΩ 0,125 MΩ 0,25 MΩ 0,5 MΩ 1 MΩ
Bảo vệ quá tải 600 V AC (10 giây) 660 V AC (10 giây)
Đo điện áp DC 4,2 V (độ phân giải 0,001 V) đến 600 V (độ phân giải 1 V), 4 dải, Độ chính xác: ± 1,3% rdg. ± 4 dgt., Điện trở đầu vào: 100 kΩ hoặc cao hơn
Đo điện áp AC 420 V (độ phân giải 0,1 V) / 600 V (độ phân giải 1 V), 2 dải, 50/60 Hz, Độ chính xác: ± 2.3% rdg. ± 8 dgt., Điện trở đầu vào: 100 kΩ trở lên, Bộ chỉnh lưu trung bình
Giá trị đo điện trở thấp Sử dụng để kiểm tra thông mạch dây nối đất, 10 Ω (độ phân giải 0.01 Ω) to 1000 Ω (độ phân giải 1 Ω), 3 dải đo, Cấp chính xác: ±3 % rdg. ±2 dgt., dòng điện thử 200 mA hoặc cao hơn (ở 6 Ω hoặc nhỏ hơn)
Hiển thị Màn hình LCD FSTN với đèn nền, hiển thị vạch chia như đồng hồ kim dễ quan sát đánh giá
Thời gian đáp ứng Xấp xỉ 0,8 giây để đưa ra đánh giá PASS/ FAIL
Các chức năng khác Cảnh báo mạch có điện, Tự động xả điện, Tự động phát hiện AC/DC, So sánh, Vỏ bảo vệ rơi từ độ cao 1m, Tự động tắt nguồn
Nguồn Pin kiềm LR6 (AA) × 4, Sử dụng liên tục: 20 giờ (Tắt bộ so sánh, tắt đèn nền, dải đo 500 V, không tải) Số lần đo: 1000 lần (ở chu kỳ 5 giây ON, 25 giây OFF, phép đo cách điện của giá trị điện trở giới hạn dưới để duy trì điện áp đầu ra danh định)
Kích thước và khối lượng 159 mm (6,26 in) W × 177 mm (6,97 in) H × 53 mm (2,09 in) D, 600 g (21,2 oz) (bao gồm pin, không bao gồm dây dẫn thử nghiệm)
Phụ kiện [IR4056-20] Đầu đo L9787 × 1, Dây đeo cổ × 1, Hướng dẫn sử dụng × 1, Pin kiềm LR6 (AA) × 4 [IR4056-21] Công tắc từ xa L9788-11 × 1, Dây đeo cổ × 1, Hướng dẫn sử dụng × 1, Pin kiềm LR6 (AA) × 4