CÔNG TY CPXD-TM TỔNG HỢP ĐÔNG BẮC Địa chỉ : 6/4 Đoàn Thị ĐIểm - P1 - Quận Phú...
Hioki FT4310 Bypass Diode Tester Công cụ là lần đầu tiên trên thế giới phát hiện...
April 21, 2020 - Nagano, Japan Hioki is pleased to announce immediately availability of Process Analyzer Pro (Data...
Chức năng không dây cải thiện đáng kể hiệu quả công việc Ngày 10...
Ngày 12 tháng 10 năm 2020 - Nagano, Nhật Bản HIOKI vui mừng thông báo...
21 tháng 6 năm 2019: Hioki được vinh danh tại Cuộc thi sản phẩm JECA Fair 2019 Hioki vui...
CÔNG TY CPXD-TM TỔNG HỢP ĐÔNG BẮC Địa chỉ : 6/4 Đoàn Thị ĐIểm - P1 - Quận Phú...
A High Value-added Company through the Provision of One-of-a-kind Products and Services We believe that for any company to grow, two...
Thiết Bị Phân Tích Chất Lượng Điện Năng Mới Hioki PQ3100 Các kỹ sư hiện đang sử dụng...
Mã: | IR4056-20 |
Giá: Liên hệ
Model phổ biến nhất của Hioki với khả năng đọc ổn định dưới định dạng kỹ thuật số với tốc độ trung bình
Thiết bị đo điện trở cách điện Hioki có thiết kế tất cả trong một, hộp đựng máy có ngăn chứa que đo. IR4056 là thiết bị đo điện trở cách điện kỹ thuật số với 5 dải đo, từ 50V đến 1000V với các tính năng hiệu quả giúp rút ngắn thời gian kiểm tra cách điện tại hiện trường.
CAT III 600 V
Các tính năng chính:
Điện áp thử | 50 V DC | 125 V DC | 250 V DC | 500 V DC | 1000 V DC | |
---|---|---|---|---|---|---|
Giá trị hiển thị tối đa | 100 MΩ | 250 MΩ | 500 MΩ | 2000 MΩ | 4000 MΩ | |
Độ chính xác dải đo |
± 2% rdg. ± 2 dgt. 0,200 - 10,00 |
± 2% rdg. ± 2 dgt. 0,200 - 25,0 |
± 2% rdg. ± 2 dgt. 0,200 - 50,0 |
± 2% rdg. ± 2 dgt. 0,200 - 500 |
± 2% rdg. ± 2 dgt. 0,200 - 1000 |
|
Điện trở giới hạn dưới | 0,05 MΩ | 0,125 MΩ | 0,25 MΩ | 0,5 MΩ | 1 MΩ | |
Bảo vệ quá tải | 600 V AC (10 giây) | 660 V AC (10 giây) | ||||
Đo điện áp DC |
4,2 V (độ phân giải 0,001 V) đến 600 V (độ phân giải 1 V), 4 dải, Độ chính xác: ± 1,3% rdg. ± 4 dgt., Điện trở đầu vào: 100 kΩ hoặc cao hơn |
|||||
Đo điện áp AC |
420 V (độ phân giải 0,1 V) / 600 V (độ phân giải 1 V), 2 dải, 50/60 Hz, Độ chính xác: ± 2.3% rdg. ± 8 dgt., Điện trở đầu vào: 100 kΩ trở lên, Bộ chỉnh lưu trung bình |
|||||
Giá trị đo điện trở thấp | Sử dụng để kiểm tra thông mạch dây nối đất, 10 Ω (độ phân giải 0.01 Ω) to 1000 Ω (độ phân giải 1 Ω), 3 dải đo, Cấp chính xác: ±3 % rdg. ±2 dgt., dòng điện thử 200 mA hoặc cao hơn (ở 6 Ω hoặc nhỏ hơn) | |||||
Hiển thị | Màn hình LCD FSTN với đèn nền, hiển thị vạch chia như đồng hồ kim dễ quan sát đánh giá | |||||
Thời gian đáp ứng | Xấp xỉ 0,8 giây để đưa ra đánh giá PASS/ FAIL | |||||
Các chức năng khác | Cảnh báo mạch có điện, Tự động xả điện, Tự động phát hiện AC/DC, So sánh, Vỏ bảo vệ rơi từ độ cao 1m, Tự động tắt nguồn | |||||
Nguồn |
Pin kiềm LR6 (AA) × 4, Sử dụng liên tục: 20 giờ (Tắt bộ so sánh, tắt đèn nền, dải đo 500 V, không tải) Số lần đo: 1000 lần (ở chu kỳ 5 giây ON, 25 giây OFF, phép đo cách điện của giá trị điện trở giới hạn dưới để duy trì điện áp đầu ra danh định) |
|||||
Kích thước và khối lượng | 159 mm (6,26 in) W × 177 mm (6,97 in) H × 53 mm (2,09 in) D, 600 g (21,2 oz) (bao gồm pin, không bao gồm dây dẫn thử nghiệm) | |||||
Phụ kiện |
[IR4056-20] Đầu đo L9787 × 1, Dây đeo cổ × 1, Hướng dẫn sử dụng × 1, Pin kiềm LR6 (AA) × 4 [IR4056-21] Công tắc từ xa L9788-11 × 1, Dây đeo cổ × 1, Hướng dẫn sử dụng × 1, Pin kiềm LR6 (AA) × 4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP ĐÔNG BẮC - MST: 0310733906 - 6/4 Đoàn Thị Điểm - P.01 - Q. Phú Nhuận - TP.HCM
Chính sách thanh toán Chính sách giao hàng Chính sách đổi trả hàng Chính sách vận chuyển chính sách bảo mật thông tin