Độ chính xác được đảm bảo: 1 năm
Hệ thống đo lường | Có thể chuyển đổi giữa phương pháp hai và ba điện cực | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Dải đo | 20 Ω (0 đến 20,00 Ω) | 200 Ω (0 đến 200,0 Ω) | 2000Ω (0 đến 2000Ω) | |||
Độ chính xác | ±1,5 %rdg. ±8 dgt. | ±1,5 %rdg. ±4 dgt. | ±1,5 %rdg. ±4 dgt. | |||
Điện áp đất | 0 đến 30,0 Vrms, Độ chính xác: ±2,3 %rdg. ±8 dgt. (50/60 Hz), ±1,3 %rdg. ±4 dgt. (ĐC) | |||||
Chống bụi và chống thấm nước | IP65 / IP67 (EN60529) | |||||
Nguồn | Pin LR6 Alkaline ×4, Số lần đo có thể: 400 lần (điều kiện đo: phương pháp ba điện cực, đo 10 Ω) | |||||
Kích thước và khối lượng | 185 mm (7,28 in)W × 111 mm (4,37 in)H × 44 mm (1,73 in)D, 570 g (20,1 oz) (bao gồm cả bảo vệ và pin) | |||||
Phụ kiện | Thanh nối đất phụ L9840 (bộ 2 cái) ×1, Cáp đo lường (4 m màu đen) L9841 ×1, Cáp đo lường (10 m màu vàng, được trang bị cuộn dây) L9842-11 ×1, Cáp đo lường (20 m màu đỏ, được trang bị cuộn dây ) L9842-22 ×1, Hộp đựng C0106 ×1, Tấm bảo vệ ×1, Pin LR6 Alkaline ×4, Hướng dẫn sử dụng ×1 |
Chi tiết sản phẩm
Nối đất hay nối đất các thiết bị điện là điều cần thiết để duy trì an toàn, bảo vệ tính mạng cũng như tránh hư hỏng thiết bị. FT6031-03 là thiết bị kiểm tra điện trở đất hai hoặc ba cực chống bụi và chống nước IP67 với màn hình lớn, dễ đọc, thanh nối đất có độ nhạy cao và cuộn cáp sáng tạo giúp giảm đáng kể thời gian cần thiết để hoàn thành điện trở đất các bài kiểm tra. CAT IV 100 V, CAT III 150 V, CAT II 300 V
Các tín năng chính:
- Chống nước, chống bụi, dẫn đầu ngành
- Kiểm tra tát cả các loại tiếp đất từ loại A đên loại B chỉ với một thiết bị đo
- Dải do rộng từ 0 ôm cho tới