Thông số cơ bản
Độ chính xác bảo đảm: 1 năm
Điện áp lớn nhất | ± 1000 VDC điện áp đầu vào ± 1000 VDC điện áp với đất tối đa |
Dải đo nội trở | 3 mΩ (hiển thị tối đa 3.1000 mΩ, độ phân giải 0.1 μΩ) tới 3 kΩ (hiển thị tối đa 3.1000 kΩ, độ phân giải 0.1 Ω), 7 dải đo Cấp chính xác:±0.5 % rdg. ±5 dgt. (dải đo 30 mΩ tới 3 kΩ),±0.5 % rdg. ±10 dgt. (thang 3 mΩ) Tần số nguồn: 1 kHz ±0.2 Hz, dòng thí nghiệm: 100 mA (thang 3 mΩ) tới 10 μA (thang 3.000 kΩ) Điện áp cuối: 25 V đỉnh (thang 3/30 mΩ), 7 V đỉnh (thang 300 mΩ), 4 V đỉnh (dải đo 3 Ω tới 3.000 kΩ) |
Thang đo điện áp | 10 V DC (độ phân giải: 10 µV) tới 1000V DC (độ phân giải: 1 m V), 3 dải đo Cấp chính xác: ±0.01 % rdg. ±3 dgt. |
Hiển thị | 31000 full digits (điện trở), 999999 full digits (điện áp, thang 1000 V: 999999 hoặc 110000), LED |
Tốc độ lấy mẫu | FAST (nhanh), MEDIUM (trung bình), SLOW (chậm) |
Chức năng so sánh | Đánh giá kết quả: Hi/IN/Lo (nội trở và điện áp được đánh giá độc lập) Cài đặt: Giới hạn trên và giới hạn dưới, độ lệch (%) so với giá trị tham khảoKết quả logic ANDed: PASS/FAIL, tính logic AND của các kết quả đánh giá điện trở và điện áp. Hiển thị kết quả, âm báo, hoặc đầu ra I/O (open-collector, 35 V, 50 mA DC tối đa) |
Đầu ra tương tự | Điện trở đo được (giá trị hiển thị, từ 0 tới 3.1 V DC) |
Giao diện | I/O ngoài, RS-232C, Máy in (RS-232C), GP-IB |
Công suất nguồn | 100 tới 240 V AC, 50/60 Hz, 30 VA tối đa. |
Kích thước và khối lượng | 215 mm (8.46 in) rộng × 80 mm (3.29 in) cao × 295 mm (12.95 in) dài, 2.4 kg (84.7 oz) |
Phụ kiện | Hướng dẫn sử dụng ×1, Dây nguồn ×1, Biện pháp phòng ngừa khi vận hành ×1 |