
Thách thức Vật lý: Tinh Chỉnh Cảm Biến và Loại Bỏ Từ Thông Lớn

- Vấn đề Bão Hòa Từ: Lõi từ (Magnetic Core) của ampe kìm dòng rò phải có tính năng từ tính đặc biệt. Nếu lõi bị bão hòa (saturated) bởi trường từ thông lớn của dòng điện tải, nó sẽ không thể cảm ứng được trường từ thông cực nhỏ của dòng rò.
- Vật liệu Permeability Cao: Ampe kìm dòng rò sử dụng các vật liệu lõi từ có độ từ thẩm (Permeability) rất cao (ví dụ: hợp kim Permalloy hoặc Ferrite đặc biệt). Vật liệu này cho phép lõi tập trung và khuếch đại các tín hiệu từ thông rất yếu của dòng rò, đồng thời xử lý hiệu quả trường từ thông lớn của dòng tải mà không bị bão hòa.
- Ảnh hưởng Từ trường Bên ngoài: Độ nhạy cao của ampe kìm dòng rò khiến nó dễ bị ảnh hưởng bởi các trường từ trường lạc (Stray Magnetic Fields) từ các dây dẫn lân cận hoặc động cơ.
- Thiết Kế Che Chắn Đôi: Thiết bị được thiết kế với lớp che chắn từ tính (Magnetic Shielding) và thường là che chắn điện từ (Electromagnetic Shielding) để đảm bảo rằng chỉ từ thông bên trong hàm kẹp mới được đo lường, cho phép phép đo dòng rò chính xác trong môi trường công nghiệp đầy nhiễu.
Thách Thức Điện Tử: Phân Tích Tần Số và Dòng Điện DC/AC
- Bản chất Dòng Rò Tụ Điện: Nhiều dòng rò (đặc biệt là dòng rò dung kháng) được tạo ra bởi các bộ lọc RFI/EMI (Radio Frequency Interference/Electromagnetic Interference) và các bộ biến tần VFD. Những dòng này chứa các thành phần tần số cao lên tới hàng chục kHz.
- Yêu cầu Băng Thông Rộng: Ampe kìm dòng rò phải có băng thông đo lường (Measurement Bandwidth) rộng hơn nhiều so với ampe kìm thông thường để đo chính xác giá trị True-RMS của dòng rò phức tạp này. Việc bỏ qua các thành phần tần số cao có thể dẫn đến việc đánh giá thấp mức độ quá nhiệt và rủi ro điện từ.

- Yêu cầu Công nghệ Hiệu Ứng Hall: Để đo dòng rò DC (phổ biến trong hệ thống PV và pin), ampe kìm dòng rò phải tích hợp cảm biến Hiệu ứng Hall (Hall Effect Sensor) ngoài cuộn cảm ứng thông thường.
- Thách thức Trôi Điểm 0 (Zero Drift): Cảm biến Hall rất nhạy cảm với nhiệt độ và có xu hướng trôi điểm 0 (zero offset). Ampe kìm dòng rò chuyên dụng phải có các mạch bù nhiệt độ và chức năng điều chỉnh zero tự động để duy trì độ chính xác μA trong môi trường hoạt động thực tế.
Ứng dụng Chẩn đoán: Cô Lập Nguồn Gây Lỗi Ngắt Mạch
- Kiểm tra Tổng Thể: Bằng cách kẹp dây nối đất tại tủ phân phối chính, ampe kìm dòng rò đo tổng dòng rò của toàn bộ hệ thống.
- Cô Lập Mạch Nhánh: Sau đó, kỹ sư kẹp từng dây nối đất của mạch nhánh để phân bổ (allocate) dòng rò, xác định chính xác thiết bị hoặc mạch nhánh nào đang tạo ra lượng rò rỉ lớn nhất.
- Chẩn đoán Lỗi Tripping: Ampe kìm dòng rò cung cấp bằng chứng định lượng về việc liệu thiết bị RCD có ngắt mạch do dòng rò vượt ngưỡng thực tế, hay do RCD quá nhạy.

- Lỗi Gián đoạn: Dòng rò thường là lỗi gián đoạn (intermittent). Ampe kìm dòng rò cao cấp có khả năng ghi dữ liệu (data logging) để theo dõi dòng rò trong một khoảng thời gian dài (ví dụ: 24 giờ).
- Truy Tìm Mối Tương quan: Việc này giúp xác định mối tương quan giữa sự gia tăng dòng rò với các sự kiện cụ thể (ví dụ: khi một thiết bị nhất định được bật, hoặc vào những thời điểm có độ ẩm cao).

9.350.000 đ
13.100.000 đ
14.000.000 đ
9.600.000 đ