Vai trò của thiết bị đo điện trở đất
- Xác định điện trở đất: Đánh giá chất lượng của hệ thống nối đất, từ đó đảm bảo rằng điện trở đất nằm trong phạm vi an toàn (theo tiêu chuẩn thường ≤10Ω).
- Bảo vệ con người và thiết bị: Giảm thiểu nguy cơ điện giật, cháy nổ do rò rỉ dòng điện hoặc sét đánh.
- Phát hiện và sửa chữa kịp thời: Phát hiện các vấn đề như điện cực bị ăn mòn, đất khô hoặc cấu trúc đất thay đổi, gây tăng điện trở.
Đặc tính của đất ảnh hưởng đến kết quả đo của thiết bị đo điện trở đất
Độ ẩm của đất
- Nước trong đất là chất dẫn điện, giúp giảm điện trở của đất. Đất ẩm có khả năng dẫn điện tốt hơn đất khô.
- Khi đất khô, điện trở đất tăng đáng kể, dẫn đến kết quả đo cao hơn thực tế trong điều kiện vận hành ẩm.
- Trong môi trường ẩm, các ion trong nước làm tăng độ dẫn điện, dẫn đến giá trị điện trở đất thấp hơn.
- Nên đo vào mùa hoặc thời điểm đất có độ ẩm trung bình (như sau mưa), hoặc làm ẩm đất tại vùng điện cực để đảm bảo kết quả chính xác.
Cấu trúc đất
- Loại đất (đất sét, đất cát, đất pha sỏi, đất mùn) ảnh hưởng đến tính dẫn điện.
- Đất sét và đất mùn thường có khả năng dẫn điện tốt hơn đất cát hoặc đất sỏi, nhờ khả năng giữ nước và ion cao hơn.
- Đất có cấu trúc đồng nhất cho kết quả ổn định hơn.
- Đất không đồng nhất (có lớp đá, sỏi) có thể làm thay đổi đường dẫn dòng điện, dẫn đến kết quả đo không chính xác hoặc không ổn định.
- Đánh giá và cải tạo cấu trúc đất tại vị trí đặt hệ thống nối đất để đảm bảo độ ổn định của kết quả.
Vị trí đặt điện cực ảnh hưởng đến kết quả đo của thiết bị đo điện trở đất
- Độ sâu, khoảng cách và chất liệu của điện cực quyết định hiệu quả truyền dòng điện vào đất.
- Điện cực đặt sai cách hoặc bị ăn mòn sẽ làm sai lệch kết quả đo.
- Điện cực không tiếp xúc tốt với đất hoặc có điện trở tiếp xúc lớn sẽ gây nhiễu và làm tăng giá trị đo.
- Khoảng cách giữa các điện cực không đúng chuẩn sẽ ảnh hưởng đến phân bố dòng điện, gây sai lệch phép đo.
- Sử dụng điện cực chất lượng cao, không bị ăn mòn.
- Đặt điện cực theo chuẩn (thường là hình tam giác hoặc đường thẳng với khoảng cách phù hợp).
Kỹ thuật đo lường ảnh hưởng đến kết quả đo của thiết bị đo điện trở đất
- Phương pháp đo (2 cực, 3 cực, 4 cực) quyết định cách dòng điện và điện áp được phân bố.
- Cách sử dụng thiết bị và quá trình đo phải đảm bảo không có sai sót thao tác.
- Phương pháp 2 cực có thể bị ảnh hưởng bởi điện trở tiếp xúc cao hơn so với phương pháp 4 cực.
- Phương pháp 4 cực (Wenner hoặc Schlumberger) thường được dùng để loại bỏ ảnh hưởng của điện trở tiếp xúc và tăng độ chính xác.
- Thực hiện đúng kỹ thuật đo và hiệu chỉnh thiết bị trước khi sử dụng.
- Lặp lại phép đo nhiều lần để kiểm tra tính ổn định của kết quả.
Phương pháp đo ảnh hưởng kết quả đo của thiết bị đo điện trở đất
Phương pháp đo 2 cực (Two-point method)
- Dùng hai cực (một cực nối đất cần kiểm tra và một cực phụ) để đo tổng điện trở giữa chúng.
- Kết quả đo có thể bao gồm điện trở tiếp xúc của điện cực phụ và điện trở dây dẫn, dẫn đến giá trị cao hơn thực tế.
- Phương pháp này ít chính xác trong môi trường có điện trở đất cao hoặc không đồng nhất.
- Đo nhanh, kiểm tra sơ bộ ở hệ thống đơn giản.
Phương pháp đo 3 cực (Three-point method)
- Sử dụng một điện cực dòng (C) và một điện cực áp (P) ngoài điện cực nối đất (E) cần đo để xác định điện trở đất.
- Độ chính xác cao hơn vì tách biệt dòng điện và điện áp, giảm thiểu ảnh hưởng của điện trở tiếp xúc.
- Khoảng cách giữa các điện cực (C và P) cần được đảm bảo đủ xa để kết quả đo không bị ảnh hưởng bởi vùng ảnh hưởng của điện cực E.
- Phổ biến trong đo lường thực địa tại các công trình điện và công nghiệp.
Phương pháp đo 4 cực (Four-point method)
- Sử dụng bốn điện cực (hai cực dòng và hai cực áp) để đo điện trở, thường theo cấu hình Wenner hoặc Schlumberger.
- Loại bỏ ảnh hưởng của điện trở tiếp xúc, cho kết quả chính xác nhất, đặc biệt ở đất không đồng nhất.
- Yêu cầu đặt điện cực với khoảng cách chính xác, nếu không có thể gây sai số.
- Đo hệ thống lớn, phức tạp hoặc trong nghiên cứu cấu trúc đất.
Phương pháp đo điện trở kẹp dòng (Clamp-on method)
- Dùng một ampe kìm để đo trực tiếp dòng điện rò qua hệ thống nối đất mà không cần cắm điện cực bổ sung.
- Không can thiệp vào hệ thống, nhưng kết quả dễ bị ảnh hưởng bởi nhiễu hoặc dòng điện nền từ hệ thống khác.
- Không phù hợp với hệ thống nối đất đơn độc (không có dòng điện rò thực).
- Kiểm tra nhanh và không xâm lấn trong các hệ thống phức tạp.