
1. Tiếp đất: Hơn cả một Đường Dây Dẫn - Đó là Nền tảng An toàn

2. Phương pháp Cổ điển: Thử nghiệm Rơi Điện thế 3 Cực
- Nguyên tắc: Phương pháp này yêu cầu ba điểm tiếp xúc với đất: (E) Điện cực tiếp đất đang được kiểm tra, (C) Cọc dòng điện phụ trợ, và (P) Cọc tiềm năng (điện áp) phụ trợ.
- Quy trình: Thiết bị đo tiếp đất bơm một dòng điện AC ổn định (I) giữa E và C. Sau đó, nó đo điện áp rơi (V) giữa E và P. Điện trở được tính theo Định luật Ohm: Rđaˆˊt=V/I.
- Thách thức Vị trí Cọc P: Độ chính xác phụ thuộc hoàn toàn vào việc cọc P được đặt trong vùng điện thế Zero, tức là đủ xa để nằm ngoài phạm vi ảnh hưởng của cả E và C.
- Kỹ thuật Cực tiểu hóa Lỗi: Để đảm bảo tính chính xác, kỹ thuật viên phải thực hiện nhiều phép đo, di chuyển cọc P ra xa theo từng bước. Thiết bị hiện đại hỗ trợ Phân tích Đường cong Phẳng (Plateau Analysis) bằng cách ghi lại các giá trị này. Nếu kết quả điện trở không thay đổi khi cọc P được di chuyển (tức là nằm trên một "vùng phẳng" trên biểu đồ), phép đo đó được coi là chính xác.

3. Thách thức Môi trường: Nhiễu Điện áp và Điều kiện Đất Đai
- Vấn đề Nhiễu: Trong môi trường công nghiệp, các dòng điện AC lạc (Stray Currents) từ đường dây điện lân cận hoặc thiết bị điện tử tạo ra điện áp nhiễu AC (thường là 50/60 Hz) trên đất. Điện áp nhiễu này có thể làm sai lệch nghiêm trọng phép đo trở kháng đất.
- Giải pháp Đa Tần số: Thiết bị đo tiếp đất chuyên nghiệp không đo ở tần số 50/60 Hz. Thay vào đó, chúng sử dụng các tần số thử nghiệm khác biệt (ví dụ: 94 Hz,105 Hz,128 Hz). Bằng cách này, thiết bị có thể sử dụng các bộ lọc nội bộ để loại bỏ hiệu quả nhiễu 50/60 Hz, chỉ tập trung vào tín hiệu do chính nó bơm vào.
- Vấn đề Đất Khô: Trong điều kiện đất khô, đá hoặc cát, cọc P và C có thể không tiếp xúc tốt, tạo ra trở kháng cọc phụ trợ cao. Điều này giới hạn dòng điện (I) mà máy đo có thể bơm vào đất, dẫn đến phép đo không ổn định hoặc lỗi.
- Chức năng Kiểm tra Tự động: Các máy đo tiên tiến tự động kiểm tra trở kháng của các cọc phụ trợ và cảnh báo người dùng. Một số máy tự động tăng điện áp thử nghiệm để vượt qua trở kháng bề mặt cao, đảm bảo đủ dòng điện cho phép đo chính xác.

4. Công nghệ Đột phá: Đo Lường Không Cọc (Stakeless) cho Khu vực Đô thị
- Nguyên lý: Phương pháp này chỉ sử dụng hai kẹp cảm ứng xung quanh dây tiếp đất. Một kẹp bơm dòng điện thử nghiệm vào vòng lặp tiếp đất, và kẹp còn lại đo dòng điện quay trở lại. Phương pháp này tính toán tổng trở kháng vòng lặp tiếp đất của điện cực đang được kiểm tra và tất cả các đường dẫn song song.
- Ứng dụng: Lý tưởng để kiểm tra tính liên tục và hiệu suất của các điện cực riêng lẻ trong một hệ thống nối đất đa điểm (Multiple Grounding System) mà không cần ngắt kết nối hoặc cắm cọc.
- Mục đích: Đo điện trở của một điện cực đơn lẻ trong hệ thống song song mà không cần ngắt kết nối nó khỏi hệ thống.
- Giải pháp: Thiết bị sử dụng phương pháp 3 cọc truyền thống nhưng thêm một Ampe kìm thứ tư xung quanh điện cực đang kiểm tra (EUT). Ampe kìm này chỉ đo dòng điện (I) chạy qua riêng EUT. Điều này cho phép tính toán chính xác R của EUT theo R=V/IEUT, cô lập phép đo khỏi các điện cực nối đất song song khác.

5. Xu hướng Tương lai: Phân tích Tần số và Quản lý Tài sản Địa lý
- Vấn đề Sét: Xung sét là sự kiện tần số rất cao (kHz đến MHz). Trở kháng đất ở tần số sét có thể khác biệt đáng kể so với tần số 50/60 Hz.
- Phân tích Tần số: Các máy đo cao cấp cho phép quét điện trở tiếp đất trên một dải tần số rộng. Phân tích này giúp kỹ sư đánh giá hiệu suất của hệ thống tiếp đất dưới các xung điện áp thoáng qua tần số cao, một yếu tố then chốt cho việc bảo vệ sét lan truyền.
- Quản lý Tài sản: Các thiết bị thế hệ mới tích hợp GPS để tự động gắn tọa độ vị trí của các điện cực và các điểm đo vào dữ liệu kiểm tra.
- Giá trị Báo cáo: Điều này giúp tạo ra các báo cáo chính xác, lập bản đồ trở kháng đất theo khu vực, và đảm bảo sự lặp lại của các phép đo định kỳ hàng năm, hỗ trợ quản lý tài sản và tuân thủ các quy định về an toàn.
8.700.000 đ
9.500.000 đ
33.000.000 đ