Ngưng
Model thay thế : HIOKI 3280-10F
Chi tiết sản phẩm

Thông Số Kỹ Thuật Cơ Bản

 

3280-10

3280-20

Dải đo dòng điện AC

41.99 đến 1000 A, 3 thang đo (50 đến 60 Hz, kiểu trung bình),  Độ chính xác cơ bản: ±1.5 % rdg. ±5 dgt.

41.99 to 1000 A, 3 ranges (40 Hz to 1 kHz, kiểu True RMS),  Độ chính xác cơ bản: ±1.5 % rdg. ±5 dgt.

Dải đo điện áp DC

419.9 mV đến 600 V, 5 thang đo, Độ chính xác cơ bản: ±1.3 % rdg. ±4 dgt.

Dải đo điện áp AC

4.199 V to 600 V, 4 thang đo (50 to 500 Hz, kiểu trung bình)  Độ chính xác cơ bản: ±2.3 % rdg. ±8 dgt.

4.199 V to 600 V, 4 thang đo (50 to 500 Hz, kiểu True RMS)  Độ chính xác cơ bản: ±2.3 % rdg. ±8 dgt.

Hệ số đỉnh

None

< 2.5 (1.5 tại f.s.)

Đo điện trở

419.9 Ω đến 41.99 MΩ, 6 thang đo, Độ chính xác cơ bản: ±2 % rdg. ±4 dgt.

Chức năng khác

Thông mạch: Phát âm thanh khi < (50 Ω ±40 Ω), Giữ giá trị đo, Tự động tắt nguồn, thiết kế chống va chạm trong quá trình sử dụng

Màn hình

LCD, max. 4199 dgt., Tốc độ chấp hành của màn hình: 2.5 lần/giây, 1 lần/3 giây

Nguồn cung cấp

Coin type lithium battery (CR2032) ×1, Sử dụng 150 giờ liên tục

Coin type lithium battery (CR2032) ×1, Sử dụng 50 giờ liên tục

Đường kính đầu kìm

φ 33 mm (1.30 in)

Kích thước, khối lượng

57 mm (2.24 in) W × 175 mm (6.89 in) H × 16 mm (0.63 in) D, 100 g (3.5 oz)

Phụ kiện kèm theo

Đầu đo L9208 ×1, Bao đựng 9398 ×1, Sách hướng dẫn ×1