Chi tiết sản phẩm Đặc tính kỹ thuật cơ bản
Chức năng Chức năng dò pha (thuận, ngược) 
Phương pháp dò điện áp Cảm ứng tĩnh
Dải dò điện áp 70 đến 600 V AC (50/60 Hz) (sóng sin, đầu vào liên tục)
Dải đo tần số 45 Hz đến 66 Hz
Đối tượng đo 2,4 mm (0,09 in) đến 17 mm (0,67 in) dây cách điện
Hiển thị Chỉ thị pha thuận: 4 LEDs sáng theo chiều kim đồng hồ và loa kêu ngắt quãng Chỉ thị pha ngược: 4 LEDs sáng ngược chiều kim đồng hồ và loa kêu liên tục
Chức năng kiểm tra pin Đèn ON nguồn: sáng (ON nguồn), nhấp nháy (Pin Yếu)
Tự động tắt nguồn Tự động tắt khi không sử dụng sau 15 phút
Nguồn Pin mangan R6P (AA) × 2, Sử dụng liên tục: 70 giờ
Kích thước và khối lượng 70 mm (2,76 in) W × 75 mm (2,95 in) H × 30 mm (1,18 in) D, 200 g (7,1 oz), Chiều dài dây: 0,7 m (2,30 ft)
Phụ kiện Túi đựng × 1, Dây đeo × 1, Ống xoắn × 1, Hướng dẫn sử dụng × 1, Pin mangan R6P (AA) × 2