Đặc tính kỹ thuật cơ bản: Đo PVΩ
Điện áp đầu ra định mức | 500 V DC | 1000 V DC |
---|---|---|
Giá trị chỉ định tối đa hiệu quả | 2000 MW | 4000 MW |
Phạm vi đo/ Độ chính xác | 0,200 đến 500 MΩ / ± 4% rdg. 501 đến 2000 MΩ / ± 8% rdg. | 0,200 đến 1000 MΩ / ± 4% rdg. 1010 đến 4000 MΩ / ± 8% rdg. |
Phạm vi đo khác/ Độ chính xác | 0 đến 0,199 MΩ / ± 2% rdg. ± 6 dgt. |
Đặc tính kỹ thuật cơ bản: Đo điện trở cách điện
Điện áp đầu ra định mức | 50 V DC | 125 V DC | 250 V DC | 500 V DC | 1000 V DC | |
---|---|---|---|---|---|---|
Giá trị chỉ định tối đa hiệu quả | 100 MΩ | 250 MΩ | 500 MΩ | 2000 MΩ | 4000 MΩ | |
Độ chính xác dải đo đầu tiên MΩ | ± 4% rdg. 0,200 đến 10,00 | ± 4% rdg. 0,200 đến 25,0 | ± 4% rdg. 0,200 đến 50,0 | ± 4% rdg. 0,200 đến 500 | ± 4% rdg. 0,200 đến 1000 | |
Điện trở giới hạn dưới | 0,05 MΩ | 0,125 MΩ | 0,25 MΩ | 0,5 MΩ | 1 MΩ | |
Bảo vệ quá tải | 600 V AC (10 giây) | 600 V AC (10 giây) | 600 V AC (10 giây) | 600 V AC (10 giây) | 1200 V DC (10 giây) | |
Phạm vi điện áp DC | 4,2 V (độ phân giải 0,001 V) đến 1000 V (độ phân giải 1 V), 4 phạm vi, Độ chính xác: ±1.3% rdg. ±4 dgt., (Phạm vi vượt quá 1000 V không được đảm bảo cho Độ chính xác.) | |||||
Phạm vi điện áp AC | 420 V (độ phân giải 0,1 V)/600 V (độ phân giải 1 V), 2 dải đo, 50/60 Hz, Độ chính xác: ±2.3% rdg. ±8 dgt., (Độ chính xác không được đảm bảo khi phạm vi vượt quá 600 V) | |||||
Hiển thị | Màn hình LCD FSTN với đèn nền | |||||
Thời gian phản hồi | Phạm vi điện trở cách điện: 1 giây, chức năng PVΩ: 4 giây (dựa trên các thử nghiệm trong nhà) | |||||
Các chức năng khác | Cảnh báo mạch có điện, tự động xả điện, tự động phát hiện DC/AC, so sánh, chống va đập, tự động tiết kiệm điện. | |||||
Nguồn điện | Pin kiềm AA (LR6) × 4, Thời gian hoạt động liên tục: Xấp xỉ. 20 giờ (dựa trên các thí nghiệm trong nhà) | |||||
Kích thước và khối lượng | Khoảng 159 mm (6,26 in) W × 177 mm H (6,97 in) H × 53 mm (2,09 in) D, Xấp xỉ. 600 g (21,2 oz) (bao gồm pin, không tính que đo) | |||||
Phụ kiện đi kèm | QUE ĐO L9787 ×1, Dây đeo cổ ×1, Hướng dẫn sử dụng ×1, Pin kiềm AA (LR6) ×4 |
Hioki IR4053 là thiết bị đo điện trở cách điện kỹ thuật số chuyên dùng cho hệ thống phát điện mặt trời. Có khả năng đo điện trở cách điện hệ thống pin quang điện một cách chính xác, an toàn và nhanh chóng trong vòng 4 giây ngay cả khi đang phát điện.
Đo điện trở cách điện chính xác, an toàn, không bị ảnh hưởng bởi năng lượng mặt trời sinh ra và xác định giá trị chỉ trong 4 giây.
Đặc điểm chính của thiết bị đo điện trở cách điện IR4053-10
- Đo điện trở cách điện PV một cách an toàn và chính xác ngay cả khi đang tạo ra năng lượng mặt trời
- Chức năng chuyên dụng PV tích hợp, hiển thị số đo trong 4 giây
- Năm dải đo (50/125/250/500/1000V) được tích hợp để đo điện trở cách điện thông thường
- Đo điện áp 1000 VDC tích hợp để kiểm tra điện áp mở của hệ thống PV hỗ trợ 1000 V
- Chức năng so sánh tích hợp
- Thiết kế chống rơi chịu được rơi xuống bê tông từ độ cao 1 mét