Thông số kỹ thuật

Đặc tính kỹ thuật cơ bản

Độ chính xác được đảm bảo: 1 năm
Dải đo điện trở 10 mΩ (hiển thị tối đa 12.00000 mΩ, độ phân giải 10 nΩ) đến 1000 MΩ (hiển thị tối đa 1200.0 MΩ, độ phân giải 100 kΩ), 12 khoảng [LP ON] 1000 mΩ (hiển thị tối đa 1200.00 mΩ, độ phân giải 10 µΩ) đến 1000 Ω (hiển thị tối đa 1200.00 Ω, độ phân giải 10 mΩ), 4 khoảng Độ chính xác của phép đo: ±0,006 % rdg. ±0,001 % fs
Dòng điện thử 1 A DC đến 1 µA hoặc thấp hơn [LP ON] 1 mA đến 5 µA DC
Điện áp cổng mở 20 V DC (dải 10 kΩ hoặc hơn), tối đa 5.5 V DC (dải 1000 Ω hoặc nhỏ hơn) [LP ON] tối đa 20 mV DC
Đo nhiệt độ -10.0°C đến 99.9°C, độ chính xác: ±0.50°C (Kết hợp độ chính xác của Cảm biến nhiệt độ Z2001 và RM3545), -99.9°C đến 999.9°C (đầu vào analog)
Tốc độ đo FAST (2.2ms) / MED (50Hz: 21ms, 60Hz: 18ms) / SLOW1 (102ms) / SLOW2 (202ms)
Chức năng Hiệu chỉnh nhiệt độ, chuyển đổi nhiệt độ, bù điện áp offset (OVC), bộ so sánh (ABS/REF%), BIN, key-lock (OFF, khóa menu, khóa toàn bộ), chức năng lựa chọn bộ đếm số hiển thị (7-digit/ 6-digit/ 5-digit), thiết lập tần số nguồn điện tự động (AUTO/ 50 Hz/ 60Hz), Tỷ lệ, thiết lập âm thanh đánh giá, tự động giữ, lấy trung bình, tính toán thống kê, lưu bảng điều khiển/ tải bảng điều khiển, đầu ra D/A
Multiplexer [Chỉ RM3545-02] Unit hỗ trợ: Z3003 (Có thể cài đến 2 unit)
Kết nối truyền dữ liệu Lựa chọn từ GP-IB (chỉ với RM3545-01), RS-232C, Printer (RS-232C), hoặc USB . Chức năng điều khiển từ xa, chức năng giám sát truyền tin, chức năng xuất dữ liệu, bộ nhớ (50)
Nguồn 100 V đến 240 V AC, 50 Hz / 60 Hz, Mức tiêu thụ năng lượng định mức: tối đa 40 VA.
Kích thước và khối lượng 215 mm (8,46 in) W × 80 mm (3,15 in) H × 306,5 mm (12,07 in) D [RM3545 / RM3545-01] 2,5 kg (88,2 oz), [RM3545-02] 3,2 kg (35,3 oz)
Phụ kiện Dây điện ×1, Que đo dạng kẹp L2101 ×1, cảm biến nhiệt độ Z2001 ×1, Male EXT I/O connector ×1, HDSD ×1, đĩa ứng dụng ×1, cáp USB (A-to-B type) ×1, Cầu chì dự phòng ×1
Chi tiết sản phẩm

Với độ chính xác siêu cao và khả năng mở rộng đa kênh

Thiết bị đo điện trở DC Hioki có dải đo điện trở rộng lớn với độ chính xác cao. RM3545 là thiết bị đo điện trở siêu chính xác, có khả năng mở rộng đa kênh, đáp ứng các ứng dụng trong lĩnh vực nghiên cứu & sản xuất tân tiến như kiểm tra điện trở cuộn dây của động cơ và máy biến tần, điện trở tiếp xúc của rơ le, công tắc, đầu nối, điện trở của rơ le tín hiệu và các bộ phận nam châm.

Các tính năng chính:

  • Độ chính xác 0,006%. Độ phân giải tối đa 0.01μΩ, dòng điện thử tối đa 1A
  • Đo từ 0,00μΩ đến 1200MΩ
  • Unit Multiplexer Z3003 giúp mở rộng 20 kênh bằng phép đo 4 cổng giúp đánh giá hoàn chỉnh các tín hiệu đa điểm
  • Đo điện trở công suất thấp với điện áp không quá 20mV
  • Hiệu suất cao, nhanh chóng đưa ra kết luận trong vòng 2.0ms