Độ chính xác đảm bảo trong 1 năm, thời gian đảm bảo độ chính xác sau hiệu chỉnh thực hiện bởi Hioki: 1 năm
Thông số kỹ thuật | Giá trị đo | Độ chính xác |
Điện áp DC | 600.0 mV đến 1000 V, 5 thang đo | ±0.15% rdg. ±2 dgt. |
Điện áp AC | 6.000 V đến 1000 V, 4 thang đo, Tần số: 40 Hz to 1 kHz | 40 Hz – 500 Hz: ±0.9% rdg. ±3 dgt |
Điện áp AC+DC | 6.000 V đến 1000 V, 4 thang đo, Tần số: DC, 40 Hz to 1 kHz | DC, 40 Hz – 500 Hz: ±1.0% rdg. ±13 dgt. |
LoZ V | 600.0 V, 1 thang đo, Tần số: DC, 40 Hz to 1 kHz | DC, 40 Hz – 500 Hz: ±1.0% rdg. ±13 dgt. |
Điện trở | 600.0 Ω đến 60.00 MΩ, 6 thang đo | ±0.7% rdg. ±3 dgt. |
Dòng điện DC | 600.0 mA đến 10.00 A, 3 thang đo | ±0.5% rdg. ±3 dgt. |
Dòng điện AC | 600.0 mA đến 10.00 A, 3 thang đo, Tần số: DC, 40 Hz to 1 kHz | 40 Hz – 500 Hz: ±1.4% rdg. ±3 dgt. |
Dòng điện AC dùng kìm đo mở rộng | 10.00 A đến 1000 A, 7 thang đo, | 40 Hz – 500 Hz: ±0.9% rdg. ±3 dgt + độ chíng xác kìm đo |
Điện dung | 1.000 μF đến 10.00 mF, 5 thang đo | ±1.9% rdg. ±5 dgt. |
Kiểm tra thông mạch | Ngưỡng liên tục ON: 25 Ω, ngưỡng liên tục OFF : 245 Ω, thời gian: 0.5 ms. | |
Kiểm tra Diode | Điện áp: 2.0 V, dòng điện: 0.2 mA, ngưỡng điện áp: 0.15 V đến 1.8 V | |
Tần số điện áp | 99.99 Hz đến 99.99 kHz, 4 thang đo | ±0.1% rdg. ±1 dgt. |
Tần số dòng điện | 99.99 Hz đến 9.999 kHz, 3 thang đo | ±0.1% rdg. ±1 dgt. |
Chức năng khác | Chốt khóa ngăn chặn gắn nhầm que đo, chức năng kiểm tra cầu chì, chức năng duy trì cài đặt của người dùng, chức năng lọc, hiệu chỉnh 0, giữ giá trị hiển thị, tự động giữ, hiển thị giá trị MAX/MIN, hiển thị giá trị PEAK, tự động tiết kiện pin, kết nối USB (Khi gắn Bộ kết nối tùy chọn DT4900-01), truyền tín hiệu không dây (khi gắp Wireless Adapter Z3210) | |
Màn hình LCD | Hiển thị 4 số LCD, max. 6000 bao gồm đo tần số, hiển thị đồ thị | |
Tốc độ hiển thị | 5 lần/giây, đo điện dung: 0.5-5 lần/giây, tuỳ thuộc giá trị đo, tần số: 1-2 lần/giây | |
Nguồn cung cấp | Pin LR6 (AA) × 3, Thời gian sử dụng liên tục: 130 hr. (không gắn Z3210), 70 hr. (khi gắn Z3210 và sử dụng kết nối không dây) | |
Kích thước và khối lượng | 87 mm (3.43 in.) W × 185 mm (7.28 in.) H × 47 mm (1.85 in.) D, 480 g (16.9 oz.) | |
Phụ kiện kèm theo | Que đo L9300 × 1, Hướng dẫn sử dụng × 1, Pin LR6 (AA) × 3, Cảnh báo vận hành ×1,ADAPTER WIRELESS Z3210 |