Thông số cơ bản:
Đảm bảo độ chính xác: 1 năm, Thời gian đảm bảo độ chính xác sau khi hiệu chỉnh bởi Hioki: 1 năm
Các chế độ đo | Chế độ LCR, chế độ Phân Tích (Quét với tần số đo và mức độ đo), Chế độ đo lường liên tục |
Các thông số đo lường | Z, Y, θ, Rs (ESR), Rp, X, G, B, Cs, Cp, Ls, Lp, D (tanδ), Q |
Phạm vi đo | 100 mΩ đến 5 kΩ |
Phạm vi hiển thị | Z: 0.00 m đến 9.99999 GΩ / Rs, Rp, X: ± (0.00 m to 9.99999 GΩ)
Ls, Lp: ± (0.00000 n đến 9.99999 GH) / Q: ± (0.00 đến 9999.99) θ: ± (0.000° đến 180.000°), Cs, Cp: ± (0.00000 p đến 9.99999 GF) D: ± (0.00000 đến 9.99999), Y: (0.000 n đến 9.99999 GS) G, B: ± (0.000 n đến 9.99999 GS), Δ%: ± (0.000 % đến 999.999 %) |
Độ chính xác cơ bản | Z: ±0.72 % rdg. θ: ±0.41° |
Tần số đo | 100.00 kHz đến 300.00 MHz (độ phân giải 5 digits) |
Mức độ tín hiệu đo | Công suất: -40.0 dBm đến +7.0 dBm Điện áp: 4 mV đến 1001 mVrms Dòng điện: 0.09 mA đến 20.02 mArms Dòng điện, điện áp, công suất do người dùng cấu hình. |
Trở kháng đầu ra | 50 Ω |
Hiển thị | 8.4-inch color TFT với màn cảm ứng |
Tốc độ đo *1 | FAST: 0.5 ms / MED: 0.9 ms / SLOW: 2.1 ms / SLOW2: 3.7 ms *1 Thời gian đo Analog |
Chức năng | Kiểm tra tiếp xúc, So sánh, đo BIN (phân loại), Panel loading/saving, Bộ nhớ, phân tích mạch tương đương, Bù tương quan |
Giao diện | Handler, USB, LAN, GP-IB (tùy chọn rời), RS-232C (tùy chọn rời) |
Nguồn điện | 100 đến 240 V AC, 50/60 Hz, 70 VA max. |
Kích thước và khối lượng | Unit chính: 215 mm (8.46 in) W × 200 mm (7.87 in) H × 268 mm (10.55 in) D, 6.5 kg (229.3 oz) Đầu kiểm tra: 61 mm (2.40 in) W × 55 mm (2.17 in) H × 24 mm (0.94 in) D, 175 g (6.2 oz) |
Phụ kiện | Đầu kiểm tra ×1, Dây cáp kết nối ×1, Dây điện ×1, Hướng dẫn sử dụng ×1, đĩa ứng dụng LCR (sổ tay giao tiếp) ×1 |