Độ chính xác được đảm bảo: 1 năm
Dải điện trở | 3 mΩ (hiển thị lớn nhất 3.5000 mΩ, độ phân giải 0.1 µΩ) tới 3 MΩ (hiển thị lớn nhất 3.5000 MΩ, độ phân giải 100 Ω), 10 bước Cấp chính xác: ±0.020 % rdg. ±0.007 % f.s. |
Dòng điện thử | [ở dải 3 mΩ] 1 A DC tới [ở dải 3 MΩ] 500 nA DC |
Open-terminal voltage | 5.5 V DC max. |
Đo lường nhiệt độ | -10.0 tới 99.9°C, cấp chính xác: ±0.50°C (Cấp chính xác được kết hợp bởi cảm biến nhiệt Z2002 và RM3548) |
Tốc độ đo | Cố định |
Tốc độ hiển thị | Without OVC: approx. 100ms, With OVC: approx. 230ms |
Các chức năng | Bù nhiệt độ, bù điện áp (OVC), so sánh (ABS/REF%), bù chiều dài, cài đặt âm thanh đánh giá, tự động giữ kết quả đo, tự động tiết kiệm điện (APS), lấy giá trị trung bình, bảng điều khiển, giao diện USB. |
Bộ nhớ | Số lượng kết quả đo có thể được lưu: (tự động/ bằng tay) lên tới 1000, (interval) lên tới 6000 kết quả;
Khoảng thời gian: 0.2 đến 10.0s (mỗi bước 0.2s), Thu thập dữ liệu từ bộ nhớ: hiển thị, lưu trong USB (định dạng: CSV, TXT) |
Nguồn | Pin LR6 (AA) Alkaline ×8, Sử dụng liên tục: 10 giờ (Ở điều kiện làm việc tiêu chuẩn), Công suất tiêu thụ: tối đa 5 VA. |
Khối lượng và kích thước | 192 mm (7.56 in) rộng × 121 mm (4.76 in) cao × 55 mm (2.17 in) dài mm, 770 g (27.2 oz) |
Các phụ kiện | kẹp chì L2107 × 1, Cảm biến nhiệt độ Z2002 × 1, LR6 Pin kiềm × 8, Hướng dẫn sử dụng × 1, Cáp USB (loại A-to-mini B) × 1, Dây đeo × 1, Cầu chì dự phòng × 1 |