CÔNG TY CPXD-TM TỔNG HỢP ĐÔNG BẮC Địa chỉ : 6/4 Đoàn Thị ĐIểm - P1 - Quận Phú...
Hioki FT4310 Bypass Diode Tester Công cụ là lần đầu tiên trên thế giới phát hiện...
April 21, 2020 - Nagano, Japan Hioki is pleased to announce immediately availability of Process Analyzer Pro (Data...
Chức năng không dây cải thiện đáng kể hiệu quả công việc Ngày 10...
Ngày 12 tháng 10 năm 2020 - Nagano, Nhật Bản HIOKI vui mừng thông báo...
21 tháng 6 năm 2019: Hioki được vinh danh tại Cuộc thi sản phẩm JECA Fair 2019 Hioki vui...
CÔNG TY CPXD-TM TỔNG HỢP ĐÔNG BẮC Địa chỉ : 6/4 Đoàn Thị ĐIểm - P1 - Quận Phú...
A High Value-added Company through the Provision of One-of-a-kind Products and Services We believe that for any company to grow, two...
Thiết Bị Phân Tích Chất Lượng Điện Năng Mới Hioki PQ3100 Các kỹ sư hiện đang sử dụng...
Mã: | HIOKI AC/DC VT1005 |
Giá: Liên hệ
Đo điện áp cao lên đến 5000 V một cách an toàn
Phát hiện hiệu ứng cải thiện hiệu quả theo thứ tự 0,1%
Bộ biến tần được sử dụng trong các ứng dụng hệ thống điện và đường sắt chuyển đổi nguồn điện áp cao. Để đo hiệu quả của những chuyển đổi như vậy, cần phải đo điện áp từ 1000 V trở lên.
VT1005 phân chia điện áp lên đến 5000 V và đưa chúng đến bộ phân tích công suất. Để đo hiệu quả của bộ biến tần hiệu suất cao với độ chính xác cao, bạn cần có khả năng đo chính xác công suất từ DC đến tần số cao.
Nhờ độ phẳng tần số xuất sắc, VT1005 có thể thực hiện phép đo chính xác ở các tần số khác nhau, từ sóng cơ bản đến các thành phần tần số chuyển mạch
Các tính năng chính:
Đặc tính kỹ thuật cơ bản:
Độ chính xác được đảm bảo: 1 năm
Điện áp định mức tối đa | 5000 V rms, ±7100 V đỉnh (*1) |
---|---|
Điện áp định mức tối đa (đường dây đến mặt đất) |
Không có loại đo lường: 5000 V AC/DC (*2) Loại đo lường II: 2000 V AC/DC (*3) Loại đo lường III: 1500 V AC/DC (*4) |
Tỷ lệ phân chia điện áp | 1000:1 |
Độ chính xác của phép đo | ±0,08%(DC), ±0,04%(50/60 Hz), ±0,17% (50 kHz) |
Tính thường xuyên độ phẳng |
Dải có biên độ nằm trong phạm vi ±0,1%: 200 kHz (điển hình) Dải có pha nằm trong phạm vi ±0,1°: 500 kHz (điển hình) (*5) |
Băng thông đo lường | DC đến 4 MHz (Biên độ và Độ chính xác pha được chỉ định lên tới 1 MHz) |
Điện áp chế độ chung tỷ lệ từ chối (CMRR) |
50 Hz/60 Hz: 90 dB(Điển hình) 100 kHz: 80 dB (Điển hình) |
Phương pháp đo lường | đầu vào vi sai |
Phạm vi nhiệt độ và độ ẩm hoạt động | -10°C đến 50°C (14°F đến 122°F), 80% RH trở xuống (không ngưng tụ) |
Nhiệt độ lưu trữ và độ ẩm | −20°C đến 60°C (-4°F đến 140°F), 80% RH trở xuống (không ngưng tụ) |
Tiêu chuẩn |
An toàn: EN 61010 EMC: EN 61326 Loại A |
Nguồn điện | 100 V đến 240 V AC (50/60 Hz) |
Kích thước và trọng lượng |
Xấp xỉ 195,0 mm (7,68 inch) W × 83,2 mm (3,28 inch) H × 346,0 mm (13,62 inch) D mm Xấp xỉ 2,2 kg (77,6 oz.) |
Phụ kiện đi kèm |
- Dây điện áp L1050-01 ×1 (1,6 m/ 5,25 ft) - Dây kết nối L9217 ×1 (BNC cách điện, 1,6 m/ 5,25 ft) - Bộ điều hợp chuyển đổi 9704 ×1 (phích cắm BNC sang chuối có đầu cái cách điện) - Dây nguồn ×1 |
Độ chính xác của phép đo
Tính thường xuyên |
biên độ ±(% giá trị đọc + % toàn thang đo) |
Giai đoạn |
---|---|---|
DC | 0,03% + 0,05% | – |
DC < f < 30Hz | 0,2% + 0,1% | ±0.1° |
30 Hz ≤ f < 45 Hz | 0,1% + 0,1% | ±0.1° |
45 Hz ≤ f ≤ 66 Hz | 0,02% + 0,02% | ±0.06° |
66Hz < f ≤ 100Hz | 0,1% + 0,02% | ±0.12° |
100 Hz < f ≤ 1 kHz | 0,1% + 0,02% | ±0.2° |
1kHz < f ≤ 5kHz | 0,15% + 0,02% | ±0.4° |
5kHz < f ≤ 50kHz | 0,15% + 0,02% | ±(0,08 × f kHZ)° |
50 kHz < f ≤ 100 kHz | 0,5% + 0,02% | ±(0,08 × f kHZ)° |
100 kHz < f ≤ 300 kHz | 1,5% + 0,5% | ±(0,08 × f kHZ)° |
300 kHz < f ≤ 1 MHz | 5,0% + 0,5% | ±(0,08 × f kHZ)° |
Băng tần | 4 MHz(-3 dB điển hình) | – |
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP ĐÔNG BẮC - MST: 0310733906 - 6/4 Đoàn Thị Điểm - P.01 - Q. Phú Nhuận - TP.HCM
Chính sách thanh toán Chính sách giao hàng Chính sách đổi trả hàng Chính sách vận chuyển chính sách bảo mật thông tin