Trong lĩnh vực đo lường điện tử, thiết bị Impedance Analyzers giữ vai trò rất quan trọng trong việc đánh giá và kiểm tra các linh kiện điện tử. Những công cụ này không chỉ hỗ trợ kỹ sư và nhà nghiên cứu nắm bắt rõ hơn về đặc điểm điện của các mạch và linh kiện mà còn góp phần đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Bài viết này sẽ trình bày Top 10 thiết bị phân tích trở kháng tốt nhất từ HIOKI, một thương hiệu hàng đầu uy tín trên thị trường hiện nay. Chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết cho từng sản phẩm, bao gồm thông số kỹ thuật, ưu điểm và ứng dụng, giúp bạn có thể lựa chọn thiết bị phù hợp nhất với nhu cầu của mình.

TÊN SẢN PHẨM

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

THIẾT BỊ PHÂN TÍCH TRỞ KHÁNG IM7583-02

  • Phạm vi có thể đo lường: 100 mΩ đến 5 kΩ
  • Độ chính xác: ± 0,65%
  • Tần số đo: 1 MHz đến 600 MHz
  • Trở kháng đầu ra: 50 Ω (ở 10 MHz)
  • Kích thước: 215 mm × 200 mm × 348 mm
  • Khối lượng: 8,0 kg

THIẾT BỊ PHÂN TÍCH TRỞ KHÁNG IM7580A-2

  • Phạm vi có thể đo lường: 100 mΩ đến 5 kΩ
  • Độ chính xác: ± 0,72%
  • Tần số đo: 1,0000 MHz đến 300,00 MHz
  • Trở kháng đầu ra: 50 Ω
  • Kích thước: 215 mm × 200 mm × 268 mm
  • Khối lượng: 6,5 kg

HIOKI IM7580A-1 IMPEDANCE ANALYZER

  • Phạm vi có thể đo lường: 100 mΩ đến 5 kΩ
  • Độ chính xác: ± 0,72%
  • Tần số đo: 1,0000 MHz đến 300,00 MHz
  • Trở kháng đầu ra: 50 Ω
  • Kích thước: 215 mm × 200 mm × 268 mm
  • Khối lượng: 6,5 kg

HIOKI IM7581-01 IMPEDANCE ANALYZER

  • Phạm vi có thể đo lường: 100 mΩ đến 5 kΩ
  • Độ chính xác: ± 0,72%
  • Tần số đo: 100,00 kHz đến 300,00 MHz
  • Trở kháng đầu ra: 50 Ω
  • Kích thước: 215 mm × 200 mm × 268 mm
  • Khối lượng: 6,5 kg

HIOKI IM7581-02 IMPEDANCE ANALYZER

  • Phạm vi có thể đo lường: 100 mΩ đến 5 kΩ
  • Độ chính xác: ± 0,72%
  • Tần số đo: 100,00 kHz đến 300,00 MHz
  • Trở kháng đầu ra: 50 Ω
  • Kích thước: 215 mm × 200 mm × 268 mm
  • Khối lượng: 6,5 kg

HIOKI IM7585-01 IMPEDANCE ANALYZER

  • Phạm vi có thể đo lường: 100 mΩ đến 5 kΩ
  • Độ chính xác: ± 0,65%
  • Tần số đo: 1 MHz đến 1,3 GHz
  • Trở kháng đầu ra: 50 Ω
  • Kích thước: 215 mm × 200 mm × 348 mm
  • Khối lượng: 8,0 kg

HIOKI IM7585-02 IMPEDANCE ANALYZER

  • Phạm vi có thể đo lường: 100 mΩ đến 5 kΩ
  • Độ chính xác: ± 0,65%
  • Tần số đo: 1 MHz đến 1,3 GHz
  • Trở kháng đầu ra: 50 Ω
  • Kích thước: 215 mm × 200 mm × 348 mm
  • Khối lượng: 8,0 kg

HIOKI IM7583-01 IMPEDANCE ANALYZER

  • Phạm vi có thể đo lường: 100 mΩ đến 5 kΩ
  • Độ chính xác: ± 0,65%
  • Tần số đo: 1 MHz đến 1,3 GHz
  • Trở kháng đầu ra: 50 Ω
  • Kích thước: 215 mm × 200 mm × 348 mm
  • Khối lượng: 8,0 kg

HIOKI IM3590 CHEMICAL IMPEDANCE ANALYZER

  • Phạm vi có thể đo lường: 100 mΩ đến 100 MΩ
  • Độ chính xác: ± 0,05%
  • Tần số đo: 1 mHz đến 200 kHz
  • Trở kháng đầu ra: 100 Ω (Kiểu thông thường), 25 Ω (Kiểu trở kháng thấp ở độ chính xác cao)
  • Kích thước: 330 mm × 119 mm × 168 mm
  • Khối lượng: 3,1 kg

HIOKI IM3570 IMPEDANCE ANALYZER

  • Phạm vi có thể đo lường: 100 mΩ đến 100 MΩ
  • Độ chính xác: ± 0.08%
  • Tần số đo: 4 Hz đến 5 MHz
  • Trở kháng đầu ra: 100 Ω (Kiểu thông thường), 10 Ω (Kiểu trở kháng thấp ở độ chính xác cao)
  • Kích thước: 330 mm × 119 mm × 307 mm
  • Khối lượng: 5,8 kg
 

1. Chi tiết về các sản phẩm

THIẾT BỊ PHÂN TÍCH TRỞ KHÁNG IM7583-02

Giới thiệu: IM7583-02 là một trong những thiết bị hàng đầu của HIOKI về phân tích trở kháng, được chế tạo để thực hiện các phép đo chính xác và nhanh chóng trong nhiều mức độ khác nhau.

Ưu điểm:

  • Phạm vi đo rộng: Từ 100 mΩ đến 5 kΩ, phù hợp cho nhiều ứng dụng đa dạng.
  • Thiết kế bền chắc: Vật liệu mạnh mẽ, khả năng chống chịu va đập tốt.
  • Giao diện thân thiện với người dùng: Màn hình LCD lớn, dễ đọc và sử dụng.

Công dụng:

  • Phân tích trở kháng cho các linh kiện điện tử.
  • Kiểm tra các mạch điện trong hệ thống công nghiệp và dân dụng.
  • Hỗ trợ nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới trong lĩnh vực điện tử.

Cấu tạo:

  • Màn hình LCD hiển thị rõ ràng các thông số đo lường.
  • Bộ nguồn ổn định, tương thích với nhiều loại pin.
  • Nhiều cổng kết nối khác nhau, đảm bảo tính linh hoạt trong quá trình sử dụng.

Danh sách 10 thiết bị Impedance Analyzers tốt nhất

THIẾT BỊ PHÂN TÍCH TRỞ KHÁNG IM7580A-2

Giới thiệu: IM7580A-2 là phiên bản cải tiến của dòng IM7580A, mang đến hiệu suất đo lường cao hơn và độ chính xác tốt hơn.

Ưu điểm:

  • Kích thước gọn nhẹ: Thuận tiện cho việc di chuyển và sử dụng trong nhiều điều kiện khác nhau.
  • Tần số rộng: Có khả năng phân tích các tín hiệu điện ở nhiều mức tần số khác nhau.
  • Tiết kiệm điện năng: Thiết kế tiết kiệm pin giúp kéo dài thời gian hoạt động.

Công dụng:

  • Đo lường trở kháng trong các mạch điện tử lớn và nhỏ.
  • Kiểm tra các linh kiện như điện trở, tụ điện và cuộn cảm.
  • Áp dụng trong nghiên cứu và phát triển sản phẩm.

Cấu tạo:

  • Màn hình LCD rõ ràng, dễ quan sát.
  • Dễ dàng kết nối với các thiết bị khác thông qua cổng USB.
  • Thiết kế chắc chắn, có khả năng chịu đựng môi trường làm việc khắc nghiệt.

Danh sách 10 thiết bị Impedance Analyzers tốt nhất

HIOKI IM7580A-1 IMPEDANCE ANALYZER

Giới thiệu: IM7580A-1 là một thiết bị phân tích trở kháng đa năng, phù hợp cho nhu cầu sử dụng cá nhân lẫn trong ngành công nghiệp.

Ưu điểm:

  • Độ chính xác cao: Đảm bảo các phép đo được thực hiện chính xác và đáng tin cậy.
  • Phạm vi đo linh hoạt: Từ 100 mΩ đến 5 kΩ, phục vụ cho nhiều ứng dụng khác nhau.
  • Thiết kế thân thiện với người dùng: Giao diện dễ hiểu, thuận tiện khi sử dụng.
  • Chất lượng từ HIOKI: Cam kết về độ bền và hiệu suất lâu dài.

Công dụng:

  • Phân tích các mạch điện tử phức tạp.
  • Kiểm tra và bảo trì các hệ thống điện trong ngành công nghiệp.
  • Sử dụng trong các phòng thí nghiệm nghiên cứu và phát triển.

Cấu tạo:

  • Màn hình LCD rõ nét, dễ dàng đọc thông tin.
  • Nguồn điện ổn định, hỗ trợ nhiều loại pin khác nhau.
  • Kết nối phong phú, bao gồm cả USB và Bluetooth.

Danh sách 10 thiết bị Impedance Analyzers tốt nhất

HIOKI IM7581-01 IMPEDANCE ANALYZER

Giới thiệu: IM7581-01 là một trong những thiết bị phân tích trở kháng cao cấp nhất của HIOKI, được phát triển để phục vụ cho nhu cầu đo lường chuyên nghiệp.

Ưu điểm:

  • Độ chính xác vượt bậc: Độ chính xác đạt ± 0,72%, đảm bảo kết quả đo chính xác.
  • Phạm vi đo rộng: Từ 100 mΩ đến 5 kΩ, phù hợp cho nhiều ứng dụng phức tạp.
  • Tần số đa dạng: Cho phép thực hiện đo ở nhiều tần số khác nhau, từ thấp đến cao.
  • Thiết kế tinh tế: Giao diện người dùng được tối ưu hóa, dễ dàng thao tác và đọc kết quả.

Công dụng:

  • Phân tích các mạch điện tử phức tạp và linh kiện cao cấp.
  • Ứng dụng trong nghiên cứu và phát triển.
  • Kiểm tra và bảo trì các hệ thống điện công nghiệp.

Cấu tạo:

  • Màn hình LCD lớn, hiển thị rõ ràng các thông số đo.
  • Bộ nguồn mạnh mẽ, hỗ trợ hoạt động liên tục trong thời gian dài.
  • Kết nối đa dạng với các cổng tiêu chuẩn, mang lại tính linh hoạt.

Danh sách 10 thiết bị Impedance Analyzers tốt nhất

HIOKI IM7581-02 IMPEDANCE ANALYZER

Giới thiệu: IM7581-02 là phiên bản cải tiến của IM7581-01, cung cấp nhiều tính năng bổ sung và nâng cao hiệu suất đo đạc.

Ưu điểm:

  • Độ chính xác cao: Độ chính xác ± 0,72% đảm bảo rằng các phép đo rất đáng tin cậy.
  • Phạm vi đo rộng: Từ 100 mΩ đến 5 kΩ, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
  • Tính năng nâng cao: Hỗ trợ đo ở nhiều tần số khác nhau, dao động từ 100,00 kHz đến 300,00 MHz.
  • Thiết kế bền bỉ: Sử dụng vật liệu cao cấp, đảm bảo độ bền trong quá trình sử dụng lâu dài.

Công dụng:

  • Phân tích trở kháng cho các linh kiện điện tử phức tạp.
  • Kiểm tra và bảo trì các hệ thống điện trong cả ngành công nghiệp và dân dụng.
  • Áp dụng trong các phòng thí nghiệm nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.

Cấu tạo:

  • Màn hình LCD cho hình ảnh rõ ràng và chi tiết.
  • Kết nối đa dạng, bao gồm USB và Bluetooth, giúp việc truyền dữ liệu trở nên dễ dàng hơn.
  • Thiết kế chắc chắn, phù hợp với môi trường làm việc khắc nghiệt.

Danh sách 10 thiết bị Impedance Analyzers tốt nhất

HIOKI IM7585-01 IMPEDANCE ANALYZER

Giới thiệu: IM7585-01 là thiết bị phân tích trở kháng tiên tiến với nhiều tính năng hiện đại, được phát triển để phục vụ các nhu cầu đo lường chuyên nghiệp.

Ưu điểm:

  • Độ chính xác cao: Độ chính xác ± 0,65% đảm bảo cho kết quả đo lường tin cậy.
  • Phạm vi đo đa dạng: Từ 100 mΩ đến 5 kΩ, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
  • Tần số lớn: Có khả năng đo ở tần số từ 1 MHz đến 1,3 GHz.
  • Thiết kế tinh tế: Giao diện thân thiện với người dùng, thuận tiện trong việc thao tác và đọc kết quả.

Công dụng:

  • Phân tích các mạch điện tử phức tạp cũng như các linh kiện cao cấp.
  • Kiểm tra và bảo trì hệ thống điện trong ngành công nghiệp.
  • Áp dụng trong các phòng thí nghiệm nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.

Cấu tạo:

  • Màn hình LCD lớn, hiển thị rõ ràng các thông số đo.
  • Bộ nguồn mạnh mẽ, cho phép sử dụng liên tục trong thời gian dài.
  • Kết nối linh hoạt với nhiều cổng chuẩn, đảm bảo sự thuận tiện khi sử dụng.

Danh sách 10 thiết bị Impedance Analyzers tốt nhất

HIOKI IM7585-02 IMPEDANCE ANALYZER

Giới thiệu: IM7585-02 là phiên bản cải tiến của IM7585-01, cung cấp nhiều tính năng và hiệu suất đo được nâng cao.

Ưu điểm:

  • Độ chính xác cao: Độ chính xác ± 0,65% đảm bảo độ tin cậy của kết quả đo.
  • Phạm vi đo đa dạng: Từ 100 mΩ đến 5 kΩ, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
  • Tần số rộng: Cho phép phân tích các tín hiệu điện tại nhiều tần số khác nhau.
  • Thiết kế bền: Sử dụng vật liệu chất lượng cao, bảo đảm độ bền trong suốt quá trình sử dụng.

Công dụng:

  • Phân tích trở kháng của các linh kiện điện tử phức tạp.
  • Kiểm tra và bảo trì cho các hệ thống điện trong ngành công nghiệp và dân dụng.
  • Áp dụng trong các phòng thí nghiệm nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.

Cấu tạo:

  • Màn hình LCD sáng dễ nhìn và thuận tiện cho thao tác.
  • Nhiều kết nối với các cổng chuẩn, hỗ trợ việc truyền dữ liệu một cách dễ dàng.
  • Thiết kế chắc chắn, thích hợp cho môi trường làm việc khắc nghiệt.

Danh sách 10 thiết bị Impedance Analyzers tốt nhất

HIOKI IM7583-01 IMPEDANCE ANALYZER

Giới thiệu: IM7583-01 là một trong những thiết bị phân tích trở kháng tiên tiến của HIOKI, được phát triển để thực hiện các phép đo chính xác và nhanh chóng trên một dải rộng.

Ưu điểm:

  • Độ chính xác cao: Độ sai số ± 0,65% đảm bảo kết quả đo lường đáng tin cậy.
  • Dải đo rộng: Từ 100 mΩ đến 5 kΩ, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau.
  • Thiết kế chắc chắn: Vật liệu bền bỉ, khả năng chống va đập tốt.
  • Giao diện người dùng dễ sử dụng: Màn hình LCD lớn, dễ đọc và thao tác thuận tiện.

Công dụng:

  • Phân tích trở kháng của linh kiện điện tử.
  • Kiểm tra mạch điện trong các hệ thống công nghiệp và dân dụng.
  • Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới trong lĩnh vực điện tử.

Cấu tạo:

  • Màn hình LCD hiển thị thông tin đo đạc rõ ràng.
  • Bộ nguồn ổn định, hỗ trợ nhiều loại pin.
  • Các cổng kết nối đa dạng, đảm bảo tính linh hoạt trong việc sử dụng.

Danh sách 10 thiết bị Impedance Analyzers tốt nhất

HIOKI IM3590 CHEMICAL IMPEDANCE ANALYZER

Giới thiệu: IM3590 là thiết bị chuyên dụng để phân tích trở kháng, phục vụ cho các ứng dụng trong lĩnh vực hóa học và vật liệu, giúp đánh giá các đặc tính điện của mẫu vật liệu hóa học.

Ưu điểm:

  • Độ chính xác cao: Đảm bảo độ chính xác ± 0,05%, mang lại kết quả đo đáng tin cậy.
  • Phạm vi đo linh hoạt: Từ 100 mΩ đến 100 MΩ, thích hợp cho nhiều loại ứng dụng khác nhau.
  • Tính năng chuyên dụng: Hỗ trợ việc đo lường trong các môi trường hóa học đặc trưng.
  • Thiết kế chuyên nghiệp: Giao diện người dùng được tối ưu hóa, thuận tiện cho thao tác và đọc kết quả.

Công dụng:

  • Phân tích các thuộc tính điện của vật liệu hóa học và vật liệu mới.
  • Hỗ trợ nghiên cứu và phát triển sản phẩm trong ngành hóa học và vật liệu.
  • Được sử dụng tại các phòng thí nghiệm nghiên cứu và phát triển.

Cấu tạo:

  • Màn hình LCD lớn, hiển thị rõ ràng các thông số đo lường.
  • Bộ nguồn ổn định, cho phép sử dụng liên tục trong thời gian dài.
  • Kết nối đa dạng qua các cổng chuẩn, đảm bảo tính linh hoạt trong sử dụng.

Danh sách 10 thiết bị Impedance Analyzers tốt nhất

HIOKI IM3570 IMPEDANCE ANALYZER

Giới thiệu: IM3570 là một thiết bị phân tích trở kháng tiên tiến của HIOKI, được chế tạo nhằm cung cấp các phép đo chính xác và nhanh chóng trong nhiều phạm vi khác nhau.

Ưu điểm:

  • Độ chính xác cao: Đảm bảo độ chính xác lên tới ± 0.08%, mang lại kết quả đo tin cậy.
  • Phạm vi đo rộng: Từ 100 mΩ đến 100 MΩ, thích hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau.
  • Tần số cao: Có khả năng đo ở tần số từ 4 Hz đến 5 MHz.
  • Thiết kế hiện đại: Giao diện người dùng dễ sử dụng, thuận lợi cho việc thao tác và đọc kết quả.

Công dụng:

  • Phân tích trở kháng cho các linh kiện điện tử phức tạp.
  • Kiểm tra và bảo trì các hệ thống điện trong công nghiệp.
  • Ứng dụng trong các phòng thí nghiệm nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.

Cấu tạo:

  • Màn hình LCD sáng và rõ ràng, thuận lợi cho việc đọc và thao tác.
  • Nhiều tùy chọn kết nối với các cổng chuẩn, giúp truyền dữ liệu dễ dàng.
  • Thiết kế bền bỉ, phù hợp với các môi trường làm việc khắc nghiệt.

Danh sách 10 thiết bị Impedance Analyzers tốt nhất

2. Những lưu ý khi sử dụng thiết bị phân tích trở kháng

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng: Trước khi bắt đầu sử dụng, cần tìm hiểu cẩn thận các chỉ dẫn để nắm rõ cách thức hoạt động và các tính năng của thiết bị.
  • Kiểm tra trước khi sử dụng: Trước mỗi lần vận hành, hãy tiến hành kiểm tra thiết bị để đảm bảo không có hư hỏng và pin đủ khả năng hoạt động.
  • Sử dụng đúng công suất: Không nên sử dụng thiết bị trong các điều kiện điện áp vượt quá giới hạn mà nhà sản xuất quy định.
  • Bảo quản nơi khô ráo: Sau khi sử dụng, lưu giữ thiết bị ở nơi sạch sẽ và khô ráo, tránh xa độ ẩm và bụi bẩn.

3. Cách lựa chọn thiết bị phân tích trở kháng phù hợp

  • Phạm vi đo: Lựa chọn thiết bị có phạm vi đo đáp ứng đúng yêu cầu sử dụng của bạn.
  • Độ chính xác: Độ chính xác cao là yếu tố quan trọng để bạn có được kết quả đo đáng tin cậy.
  • Tần số đo: Tùy thuộc vào mục đích sử dụng, bạn có thể cần thiết bị đo ở tần số thấp hoặc cao.
  • Kích thước và trọng lượng: Chọn thiết bị có kích thước và trọng lượng thích hợp cho việc vận chuyển và sử dụng của bạn.
  • Chất lượng và thương hiệu: Nên lựa chọn sản phẩm từ các thương hiệu có uy tín như HIOKI để đảm bảo về chất lượng cũng như dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng.

Danh sách 10 thiết bị Impedance Analyzers tốt nhất

4. Hướng dẫn cách sử dụng mỗi sản phẩm

THIẾT BỊ PHÂN TÍCH TRỞ KHÁNG IM7583-02

  • Bước 1: Khởi động thiết bị bằng cách nhấn nút nguồn.
  • Bước 2: Kết nối các đầu đo vào hệ thống điện cần kiểm tra.
  • Bước 3: Lựa chọn phạm vi đo và tần số phù hợp trên màn hình hiển thị.
  • Bước 4: Xem kết quả trên màn hình LCD để thực hiện phân tích trở kháng.
  • Bước 5: Tắt thiết bị sau khi hoàn tất quá trình đo và tháo các đầu đo ra.

THIẾT BỊ PHÂN TÍCH TRỞ KHÁNG IM7580A-2

  • Bước 1: Bật thiết bị lên và kiểm tra tình trạng pin.
  • Bước 2: Đặt các đầu đo vào những vị trí cần đo trong mạch điện.
  • Bước 3: Chọn phạm vi đo và tần số thích hợp trên giao diện.
  • Bước 4: Theo dõi kết quả đo trên màn hình LCD.
  • Bước 5: Tắt thiết bị và cất giữ ở nơi khô ráo sau khi sử dụng.

HIOKI IM7580A-1 IMPEDANCE ANALYZER

  • Bước 1: Kết nối máy với nguồn điện cần kiểm tra.
  • Bước 2: Khởi động thiết bị và lựa chọn chế độ đo thích hợp.
  • Bước 3: Quan sát kết quả trên màn hình LCD và tiến hành phân tích trở kháng.
  • Bước 4: Tắt máy và bảo quản cẩn thận sau khi sử dụng.

HIOKI IM7581-01 IMPEDANCE ANALYZER

  • Bước 1: Khởi động thiết bị và kết nối các đầu đo vào hệ thống điện.
  • Bước 2: Chọn dải đo và tần số cần thiết trên giao diện người dùng.
  • Bước 3: Đọc và ghi lại kết quả đo từ màn hình LCD.
  • Bước 4: Tắt thiết bị và lưu trữ nơi khô ráo sau khi sử dụng.

HIOKI IM7581-02 IMPEDANCE ANALYZER

  • Bước 1: Khởi động thiết bị và xác nhận rằng các đầu đo đã được kết nối đúng cách.
  • Bước 2: Chọn dải đo và tần số phù hợp với yêu cầu của bạn.
  • Bước 3: Theo dõi kết quả trên màn hình LCD và tiến hành phân tích.
  • Bước 4: Tắt thiết bị và bảo quản ở nơi khô ráo sau khi hoàn tất công việc.

Danh sách 10 thiết bị Impedance Analyzers tốt nhất

HIOKI IM7585-01 IMPEDANCE ANALYZER

  • Bước 1: Khởi động thiết bị và gắn các đầu đo vào mẫu cần kiểm tra.
  • Bước 2: Lựa chọn dải đo và tần số thích hợp trên giao diện điều khiển.
  • Bước 3: Đọc giá trị hiển thị trên màn hình LCD và thực hiện phân tích trở kháng.
  • Bước 4: Tắt thiết bị và cất giữ một cách an toàn sau khi sử dụng.

HIOKI IM7585-02 IMPEDANCE ANALYZER

  • Bước 1: Khởi động thiết bị và kiểm tra mức pin còn đủ để hoạt động.
  • Bước 2: Kết nối các đầu đo với hệ thống điện cần được phân tích.
  • Bước 3: Chọn phạm vi đo và tần số thích hợp trên giao diện người dùng.
  • Bước 4: Theo dõi kết quả đo trên màn hình LCD và tiến hành phân tích.
  • Bước 5: Tắt thiết bị và bảo quản nơi khô ráo sau khi sử dụng.

HIOKI IM7583-01 IMPEDANCE ANALYZER

  • Bước 1: Khởi động thiết bị và kết nối các đầu đo vào mạch điện cần kiểm tra.
  • Bước 2: Lựa chọn phạm vi đo và tần số phù hợp trên giao diện người dùng.
  • Bước 3: Đọc kết quả trên màn hình LCD để thực hiện phân tích trở kháng.
  • Bước 4: Tắt thiết bị và lưu trữ cẩn thận sau khi sử dụng.

HIOKI IM3590 CHEMICAL IMPEDANCE ANALYZER

  • Bước 1: Khởi động thiết bị và kết nối các đầu đo với mẫu vật liệu hóa học cần khảo sát.
  • Bước 2: Chọn phạm vi đo và tần số thích hợp trên giao diện người dùng.
  • Bước 3: Quan sát và ghi lại kết quả trên màn hình LCD.
  • Bước 4: Tắt thiết bị và bảo quản tại nơi khô ráo sau khi hoàn tất.

HIOKI IM3570 IMPEDANCE ANALYZER

  • Bước 1: Bật nguồn thiết bị và kết nối các đầu đo vào hệ thống điện cần kiểm tra.
  • Bước 2: Lựa chọn phạm vi đo và tần số phù hợp với nhu cầu đo lường.
  • Bước 3: Đọc dữ liệu đo được trên màn hình LCD và thực hiện phân tích trở kháng.
  • Bước 4: Tắt thiết bị và lưu trữ ở nơi khô ráo sau khi sử dụng.

Danh sách 10 thiết bị Impedance Analyzers tốt nhất

5. Cách nhận diện hàng chính hãng và hàng giả

  • Mua từ những nhà phân phối đáng tin cậy: Nên chọn mua sản phẩm tại các cửa hàng hoặc đại lý chính thức của HIOKI.
  • Kiểm tra bao bì và nhãn mác: Sản phẩm chính hãng thường có bao bì tốt, in ấn sắc nét, không bị nhòe hay lem màu.
  • Số seri và tem bảo hành: Cần xác nhận số seri trên sản phẩm cùng với tem bảo hành để đảm bảo tính xác thực.
  • Giá cả hợp lý: Nếu giá sản phẩm quá thấp so với thị trường, có thể đó là dấu hiệu của hàng giả.
  • Chính sách bảo hành: Sản phẩm chính hãng thường đi kèm với chính sách bảo hành rõ ràng và hỗ trợ kỹ thuật từ nhà sản xuất.

Danh sách 10 thiết bị Impedance Analyzers tốt nhất

6. Chính sách bảo hành

Các sản phẩm thiết bị phân tích trở kháng HIOKI thường được bảo hành từ 1 đến 2 năm, tùy thuộc vào nhà sản xuất và chính sách bán hàng. Để có thể sử dụng chế độ bảo hành, người dùng cần giữ lại hóa đơn mua hàng cùng các tài liệu liên quan. Trong thời gian bảo hành, nếu có lỗi phần cứng, thiết bị sẽ được sửa chữa hoặc thay thế miễn phí nếu nằm trong phạm vi bảo hành.

7. Hướng dẫn vệ sinh và bảo quản thiết bị phân tích trở kháng

  • Làm sạch sau khi sử dụng: Sử dụng khăn mềm để lau chùi bề mặt thiết bị, không nên dùng các loại dung dịch tẩy rửa mạnh.
  • Bảo quản ở nơi khô ráo: Cần tránh để thiết bị tiếp xúc với nước, bụi bẩn và nhiệt độ cao.
  • Lưu trữ trong hộp bảo vệ: Nên sử dụng hộp đi kèm hoặc hộp bảo vệ để giảm thiểu va đập và trầy xước.
  • Kiểm tra định kỳ: Thực hiện kiểm tra thường xuyên để phát hiện sớm những hư hỏng và tiến hành bảo trì kịp thời.

Danh sách 10 thiết bị Impedance Analyzers tốt nhất

8. Các lỗi thường gặp khi sử dụng

Máy không khởi động

Nguyên nhân:

  • Pin có thể yếu hoặc đã hết.
  • Nút nguồn có khả năng bị hỏng.

Cách khắc phục:

  • Đổi pin mới theo chỉ dẫn từ nhà sản xuất.
  • Kiểm tra và sửa chữa nút nguồn nếu cần thiết.

Màn hình không hiển thị

Nguyên nhân:

  • Màn hình có thể bị lỗi hoặc gặp vấn đề về tín hiệu.
  • Kết nối dây dẫn có thể không chính xác.

Cách khắc phục:

  • Kiểm tra lại kết nối dây dẫn và đảm bảo chúng được cài đặt đúng cách.
  • Mang thiết bị đến trung tâm bảo hành để kiểm tra màn hình.

Kết quả đo không chính xác

Nguyên nhân:

  • Thiết bị chưa được hiệu chuẩn một cách chính xác.
  • Điều kiện môi trường đo lường không ổn định (độ ẩm, nhiệt độ).

Cách khắc phục:

  • Thực hiện hiệu chuẩn lại thiết bị theo hướng dẫn.
  • Đảm bảo rằng điều kiện môi trường luôn ổn định trước khi tiến hành đo.

Đèn LED không hoạt động

Nguyên nhân:

  • Đèn LED có thể đã bị hỏng.
  • Kết nối dây LED không được thực hiện chính xác.

Cách khắc phục:

  • Thay thế bằng đèn LED mới.
  • Xác minh lại kết nối dây LED theo hướng dẫn sử dụng.

Thiết bị bị ngưng hoạt động đột ngột

Nguyên nhân:

  • Nhiệt độ môi trường quá cao hoặc quá thấp.
  • Có thể có lỗi trong phần mềm của thiết bị.

Cách khắc phục:

  • Để thiết bị trở về nhiệt độ bình thường.
  • Khởi động lại thiết bị hoặc tiến hành cập nhật phần mềm nếu cần thiết.

Không có phản hồi khi kết nối điện cực

Nguyên nhân:

  • Điện cực có thể bị hỏng hoặc tiếp xúc kém.
  • Thiết bị không nhận tín hiệu từ điện cực.

Cách khắc phục:

  • Kiểm tra và thay thế điện cực nếu cần thiết.
  • Đảm bảo rằng điện cực được kết nối chặt chẽ với thiết bị.

Kết quả đo hiển thị không chính xác

Nguyên nhân:

  • Nguồn cung cấp điện không ổn định.
  • Sử dụng phạm vi đo không phù hợp.

Cách khắc phục:

  • Kiểm tra và đảm bảo nguồn cung cấp điện ổn định.
  • Chọn phạm vi đo phù hợp với yêu cầu.

Thiết bị bị rung lắc trong quá trình đo

Nguyên nhân:

  • Đặt thiết bị trên bề mặt không vững chắc.
  • Sử dụng trong điều kiện môi trường có nhiều rung động.

Cách khắc phục:

  • Đặt thiết bị trên bề mặt phẳng và chắc chắn.
  • Sử dụng thiết bị trong môi trường ít rung động hơn.

Kết nối sai cách

Nguyên nhân:

  • Dây dẫn được kết nối không đúng thứ tự hoặc vị trí.
  • Dây dẫn bị hư hỏng hoặc gãy.

Cách khắc phục:

  • Tham khảo tài liệu hướng dẫn để thực hiện kết nối đúng.
  • Kiểm tra và thay thế dây dẫn nếu cần thiết.

Thiết bị không nhận dữ liệu

Nguyên nhân:

  • Kết nối dữ liệu không chính xác.
  • Lỗi phần mềm trong thiết bị.

Cách khắc phục:

  • Xác minh kết nối dữ liệu và đảm bảo nó chính xác.
  • Cập nhật hoặc cài đặt lại phần mềm theo hướng dẫn đã cung cấp.

Danh sách 10 thiết bị Impedance Analyzers tốt nhất

Thiết bị Impedance Analyzers của HIOKI được xem là sự lựa chọn hàng đầu cho các kỹ sư, nhà nghiên cứu và chuyên gia trong lĩnh vực điện tử và hóa học. Với danh sách Top 10 thiết bị phân tích trở kháng mà chúng tôi đã giới thiệu, bạn sẽ có khả năng tìm kiếm sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu của mình, đảm bảo độ chính xác và hiệu quả trong kết quả đo. HIOKI không chỉ được biết đến với chất lượng sản phẩm xuất sắc mà còn nổi bật với dịch vụ hậu mãi chu đáo, mang lại sự an tâm cho khách hàng trong suốt quá trình sử dụng. Để biết thêm chi tiết và được tư vấn kỹ hơn về sản phẩm, quý khách có thể liên hệ qua số HOTLINE: 0914400916.

Sản phẩm liên quan
0.0 Đánh giá trung bình
5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá