Chi tiết sản phẩm Đặc tính kỹ thuật cơ bản
Độ chính xác được đảm bảo: 1 năm
Dòng điện định mức 1000 A AC / DC
Tối đa đầu vào cho phép 1200 A rms (Đỉnh 1800 A liên tục, lên đến 100 Hz, lên đến 40 °C (104 °F), các đặc tính khác yêu cầu giảm dần)
Đặc tính tần số Biên độ: DC đến 20 kHz Pha: DC đến 1 kHz
Độ chính xác biên độ và pha DC ± 0,05 % rdg. ±0,01 % fs 16 Hz ≤ f ≤ 66 Hz ±0,05 % rdg. ±0,01 % fs, Pha: ±0,2° Biên độ được xác định là 20 kHz, Pha được xác định là 1 kHz
Tỷ lệ điện áp đầu ra 2 V / giá trị dòng điện tại định mức (điện áp đầu ra với Bộ cảm biến, sử dụng với thiết bị có điện trở đầu vào 1 MΩ trở lên)
Tối đa điện áp định mức với đất 1000 V AC / DC (50/60 Hz, CAT III)
Đường kính lõi φ 36 mm (1,42 in)
Nhiệt độ hoạt động, độ ẩm -30 ° C đến + 85 ° C (-22 ° F đến 185 ° F) 80% rh trở xuống (không ngưng tụ)
Nguồn ± 11 V đến ± 15 V DC (Nguồn cấp qua Bộ cảm biến, hỗ trợ 100 đến 240 V AC)
Năng lượng tiêu thụ Tối đa 7 VA. (ở 1000 A / 55 Hz, yêu cầu nguồn ± 12 V)
Kích thước và khối lượng 160 mm (6,30 in) W × 112 mm (4,41 in) H × 50 mm (1,97 in) D, 980 g (34,6 oz), chiều dài dây 3 m (9,84 ft)
Phụ kiện Hướng dẫn sử dụng × 1, Đánh dấu các dải × 6
Các dòng máy tương thích...CT6865 (-05)
Các mô hình tương thích CT6865 CT6865-05
Máy phân tích công suất PW6001, PW3390 △ (Yêu cầu CT9900) CT tỷ lệ 2 ĐƯỢC RỒI
Máy phân tích công suất 3390 ĐƯỢC RỒI tỷ lệ CT 2 △ (Yêu cầu CT9901) CT tỷ lệ 2
Power HiTester 3193 loạt ĐƯỢC RỒI tỷ lệ CT 2 △ (Yêu cầu CT9901) CT tỷ lệ 2
Đơn vị hiện tại 8971 △ (Yêu cầu 9318) CT tỷ lệ 2 △ (Yêu cầu tỷ lệ CT 9318, CT9901) 2
Đơn vị F / V 8940 △ (Yêu cầu tỷ lệ CT 9318, 9705) 2 △ (Yêu cầu tỷ lệ CT 9318, 9705, CT9901) 2