1. Phân tích Điện Môi: Bản chất của Cách điện và Mối đe dọa Lão hóa
2. Thách thức Kỹ thuật: Phân tích Phản ứng Dòng Điện Ba Thành phần
- Dòng điện Tụ điện (Capacitive Charging Current): Dòng điện ban đầu rất lớn, làm đầy điện dung của dây cáp. Nó giảm rất nhanh, thường trong vài giây.
- Dòng điện Hấp thụ (Absorption Current): Dòng điện trung gian do sự phân cực (polarization) của các phân tử điện môi. Nó giảm chậm hơn, kéo dài từ vài giây đến vài phút. Đây là thành phần quan trọng nhất để đánh giá sức khỏe điện môi.
- Dòng điện Dẫn điện (Conduction/Leakage Current): Dòng điện ổn định và rất nhỏ chạy qua lớp cách điện. Đây là dòng điện rò rỉ thực sự.
- Tỷ lệ Hấp thụ Điện môi (DAR - Dielectric Absorption Ratio): Tỷ lệ giữa phép đo điện trở sau 60 giây và sau 30 giây. Chỉ số này chỉ ra khả năng hấp thụ ẩm và ô nhiễm bề mặt.
- Chỉ số Phân cực (PI - Polarization Index): Tỷ lệ giữa phép đo điện trở sau 10 phút và sau 1 phút. Đây là chỉ số quan trọng nhất để đánh giá sức khỏe tổng thể và độ khô ráo của vật liệu cách điện. PI cao cho thấy lớp cách điện khô và sạch. PI thấp cảnh báo về ô nhiễm hoặc suy thoái nghiêm trọng.
3. Thách thức Ứng dụng: Dòng Rò Bề mặt và Đo Lường trong Môi trường Nhiễu
- Dòng Rò Bề mặt (Surface Leakage Current): Trong môi trường ẩm ướt hoặc ô nhiễm, một dòng điện rò rỉ lớn có thể chạy qua bề mặt của lớp cách điện thay vì xuyên qua nó, làm sai lệch kết quả đo.
- Sử dụng Cực Bảo vệ (Guard): Các Megohmmeter chuyên nghiệp được trang bị cực bảo vệ thứ ba (Guard Terminal). Cực này được kết nối để chặn dòng điện rò rỉ bề mặt, chuyển hướng nó về đất mà không đi qua mạch đo. Điều này đảm bảo rằng thiết bị chỉ đo dòng điện rò rỉ thực sự đi xuyên qua vật liệu cách điện, giúp có được giá trị điện trở chính xác hơn.
- Điện áp Thử nghiệm Nâng cao: Lựa chọn điện áp thử nghiệm là một thách thức. Điện áp phải đủ cao để tạo ứng suất lên lớp cách điện (thường là gấp đôi điện áp hoạt động) nhưng không được gây ra hư hỏng.
- Phương pháp Step-Voltage: Kỹ sư sử dụng phương pháp điện áp từng bước (Step-Voltage), tăng điện áp thử nghiệm theo từng bước (ví dụ: 1 kV,2 kV,3 kV) và đo điện trở ở mỗi bước. Nếu điện trở cách điện giảm đáng kể khi điện áp tăng, điều đó báo hiệu một điểm yếu cục bộ (voids hoặc vết nứt) trong lớp cách điện.
4. Xu hướng Công nghệ Tương lai: Phân tích Độ Phóng Điện Một phần (PD) và Tần số Thấp
- Nguy cơ PD: Phóng điện một phần là sự phóng điện nhỏ xảy ra bên trong lớp cách điện do các lỗ hổng khí (voids). PD là nguyên nhân gốc rễ gây ra suy thoái điện môi lâu dài.
- Xu hướng Tích hợp: Các thiết bị phân tích cách điện đang kết hợp các phương pháp đo điện trở với các kỹ thuật cảm biến RF để phát hiện sóng điện từ phát ra từ PD, giúp định vị chính xác vị trí lỗi PD trong cáp hoặc máy biến áp.
- Phương pháp Nâng cao: Phản hồi Tần số Điện môi (DFR) là xu hướng mới. Thay vì sử dụng DC cố định, DFR áp dụng điện áp AC thay đổi tần số (thường từ mHz đến kHz) và đo trở kháng phức.
- Lợi ích: DFR có thể phân biệt chính xác giữa độ ẩm bên trong vật liệu (mà PI và DAR đôi khi không thể) và sự ô nhiễm hóa học, cung cấp khả năng chẩn đoán toàn diện và chính xác nhất về Sức khỏe Điện môi.
27.500.000 đ
4.300.000 đ
Liên hệ
5.500.000 đ
10.500.000 đ
4.150.000 đ