Thông Số Đồng Hồ Đo Kiểm Tra Ắc Quy Hioki BT3562

Đồng Hồ Đo Kiểm Tra Ắc Quy Hioki BT3562 6V / 60V Pin HiTesters và BT3563 6V / 60V / hỗ trợ 300V Pin HiTester đồng thời đo lường tốc độ cao của bộ kháng chiến (IR) và điện áp pin (OCV) cho các dây chuyền sản xuất ngày càng mở rộng của ngày càng lớn hơn pin lithium-ion pin kháng thấp, và các gói pin khác cho các ứng dụng điện áp cao. Các tính năng cao Four-ga AC Phương pháp Bốn-thiết bị đầu cuối, 1 kHz AC phương pháp sử dụng bốn đầu dò tiếp xúc để đo điện trở cách độc lập đó của các đạo đo. Lỗi Đo lường Detection Phát hiện thử nghiệm thất bại tàu thăm dò liên lạc và dẫn bị hỏng, cho 100% độ tin cậy đo. Tự Đo đạc nhỏ trôi dạt và tăng dao động trong mạch đo lường nội bộ sẽ được tự động điều chỉnh để duy trì độ chính xác cao. Trung bình Chức năng đọc ổn định có thể được thống nhất thu được bằng trung bình hai đến 16 phép đo. Đặc điểm của pin HiTester series High Precision Resistance: ± 0,5% RDG. ± 5 chữ số Điện áp: ± 0.01% RDG. ± 3 chữ số độ phân giải cao kháng cự: 0.1 μΩ (3 mΩ range) Điện áp: 10 μV (6 V range) Đồng Hồ Đo Kiểm Tra Ắc Quy Đáp Ứng Nhanh kháng & Điện áp đồng thời đo trong vòng 18 ms 3 mΩ loạt (với độ phân giải 0,1 μΩ) là lý tưởng để thử nghiệm bao giờ thấp hơn lại kháng tế bào lớn phạm vi 6 V (với độ phân giải 10 μV và% độ chính xác 0.01) là lý tưởng cho các phép đo điển áp chính xác cao cần thiết để thử nghiệm tế bao Cung cấp đo lường tốc độ cao của gói pin điện caờ thế, để cấi thiện năng suất cao tốc độ giao diện nhanh nhất 10 dữ liệu ms đo lường có thể được chuyển qua giao diện RS-232C tiêu chuẩn lên đến 38.400 bps. Các mô hình vơi các -01 hậu tố bao gồm một giao diện GP-IB. Handler Interfạce Triggering, đo cấu hình tải, và không điều chỉnh có thể được kiểm soát bên ngoài

Thông số kỹ thuật cơ bản Đồng Hồ Đo Kiểm Tra Ắc Quy

 

Thông số BT3562 BT3563
Max. điện áp đo lường áp dụng Điện áp đầu vào ± 60 V DC đánh giá  ± 70 V DC tối đa đánh giá điện áp trên mặt đất ± 300 V DC điện áp ngõ vào  ± 300 V DC tối đa đánh giá điện áp trên mặt đất
Kháng đo dao động 3 mΩ (. Max màn 3,1000 mΩ, độ phân giải 0,1 μΩ) đến 3000 Ω (Max màn 3100,0 Ω, độ phân giải 100 mΩ.), 7 dãy  Độ chính xác: 30 mΩ đến 3000Ω khoảng ± 0,5% RDG. ± 5 DGT. (Thêm ± 3 DGT. Cho EX.FAST, hoặc ± 2 DGT. Cho NHANH và MEDIUM)  3 dải mΩ, ± 0,5% RDG. ± 10 DGT. (Thêm ± 30 DGT cho EX FAST, hoặc ± 10 DGT cho FAST, hoặc ± 5 DGT cho VỪA....)  Nguồn tần số kiểm tra: 1kHz ± 0.2Hz, thử nghiệm hiện tại: 100 mA (3 mΩ phạm vi) đến 10 μA ( 3000Ω loạt)  mở circut Điện áp: 25 V đỉnh cao (30/03 mΩ dao), 7 V đỉnh cao (300 mΩ range), 4 V đỉnh (3Ω đến 3000Ω dãy)
phạm vi điện áp đo lường DC 6 V (độ phân giải 10 μV) DC 60 V (độ phân giải 100 μV), 2 dãy DC 6 V (độ phân giải 10 μV) DC 300 V (độ phân giải 1 mV), 3 dãy
Độ chính xác: ± 0.01% RDG. ± 3 DGT. (Thêm ± 3 DGT. Cho EX. FAST, hoặc ± 2 DGT. Cho NHANH và MEDIUM)
Trưng bày 31000 đầy đủ chữ số (kháng), 600000 đầy đủ chữ số (điện áp), đèn LED
tỷ lệ lấy mẫu Bốn bước  4 ms (Extra-FAST), 12 ms (FAST), 35 ms (Medium), 150 ms (Slow)  (Typ., Thời gian lấy mẫu phụ thuộc vào các thiết lập tần số cung và hàm.)
thời gian đo Thời gian đáp ứng + tỷ lệ lấy mẫu, khoảng. 10 ms cho phép đo  (Thời gian đáp ứng phụ thuộc vào các giá trị tham khảo và các đối tượng đo.)
chức năng so sánh Setting: trên và dưới giới hạn  đầu ra: 3 cấp (Hi, Trong, Lo) hoặc (Pass, Fail), Open-collector (35V, DC 50mA tối đa), hiển thị, chỉ số âm thanh kép
Đầu ra analog kháng Mesured (giá trị hiển thị, từ 0 đến 3.1V DC, chỉ -01 mô hình hậu tố)
giao diện External I / O, RS-232C, Máy in (RS-232C), GPIB (-01 mô hình hậu tố chỉ)
Cung cấp năng lượng 100 đến 240 V AC, 50/60 Hz, 30 VA max.
Kích thước, khối lượng 215 mm (8.46 in) W × 80 mm (3,15 in) H × 295 mm (11,61 in) D, 2,4 kg (84,7 oz)
phụ kiện kèm dây nguồn × 1

Để Tìm Các Sản Phẩm Khác Vui Lòng Ghé Trang Chính Của Công Ty DONGBAC CORP, Hioki Việt Nam

0.0 Đánh giá trung bình
5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá