Chuẩn bị trước khi đo – Chọn đúng model và thiết lập ban đầu
Trước khi tiến hành đo, bạn cần chuẩn bị kỹ để tránh sai số và hư hại thiết bị.
Máy đo trở kháng Hioki có nhiều model như IM3536, IM7587, IM3533, IM9201, phù hợp với từng phạm vi đo khác nhau.
Các bước chuẩn bị tiêu chuẩn:
1. Chọn model phù hợp:
- - Nếu bạn đo tụ điện, cuộn cảm, hoặc kiểm tra PCB → dùng dòng IM3536 hoặc IM3533 (tần số từ 1 mHz đến 200 kHz).
- - Nếu bạn kiểm tra linh kiện cao tần, RF → chọn IM7587 (tần số đến 3 GHz).
- - Đối với sản xuất hàng loạt, cần đo nhanh và tự động → chọn model có cổng giao tiếp GPIB hoặc USB để kết nối hệ thống kiểm tra tự động.
2. Kiểm tra đầu đo (probe): Đảm bảo đầu đo sạch, không bị oxy hóa hoặc dính bụi vì điều đó ảnh hưởng đến độ chính xác.
3. Cân chỉnh – hiệu chuẩn (Calibration): Sử dụng các bộ kit hiệu chuẩn OPEN, SHORT, LOAD đi kèm để loại bỏ sai số đường truyền.
4. Cài đặt thông số ban đầu: Chọn dải tần số đo (Frequency), điện áp test (AC Level), chế độ hiển thị (|Z|, θ, R, X, L, C,…).
5. Kiểm tra tiếp xúc: Đảm bảo mẫu đo gắn chặt vào đầu kẹp hoặc socket, tránh tiếp xúc kém gây nhiễu tín hiệu.
Tiến hành đo trở kháng – Cách sử dụng và thao tác thực tế
Sau khi hoàn tất khâu chuẩn bị, bạn có thể bắt đầu đo trở kháng.
Quá trình đo bao gồm việc kết nối mẫu đo, chọn chế độ và đọc kết quả hiển thị.
Quy trình đo chi tiết:
Bước 1: Gắn mẫu vào đầu đo.
- Nếu đo linh kiện rời (tụ, cuộn cảm), hãy dùng socket hoặc fixture phù hợp để cố định.
- Nếu đo bảng mạch, nên sử dụng đầu đo Kelvin 4 dây để giảm ảnh hưởng điện trở dây dẫn.
Bước 2: Chọn chế độ hiển thị mong muốn:
- |Z| và θ (biên độ và pha tổng trở)
- R và X (phần thực và ảo của trở kháng)
- L hoặc C (tự động tính toán cuộn cảm hoặc điện dung từ kết quả đo)
Bước 3: Nhấn “MEASURE” để tiến hành đo.
Màn hình sẽ hiển thị kết quả tức thì, kèm theo thông tin về tần số và sai số đo.
Bước 4: Nếu cần, lưu kết quả đo vào bộ nhớ hoặc truyền qua cổng USB/GPIB để phân tích trên phần mềm Hioki LCR Viewer.
Lưu ý khi đo:
- • Tránh chạm tay vào đầu đo trong lúc máy hoạt động để không gây nhiễu điện dung.
- • Nếu đo ở tần số cao, hãy sử dụng cáp ngắn nhất có thể để giảm sai số pha.

Đọc và phân tích kết quả – Hiểu đúng để tối ưu sản phẩm
Một trong những ưu điểm lớn của máy đo trở kháng Hioki là khả năng hiển thị đa dạng thông số và biểu đồ pha. Tuy nhiên, để hiểu đúng dữ liệu, người dùng cần nắm rõ ý nghĩa từng giá trị.
- • |Z| (Impedance): Tổng trở tổng hợp gồm phần điện trở (R) và điện kháng (X).
- • θ (Phase Angle): Góc lệch pha giữa điện áp và dòng điện → giúp xác định linh kiện mang tính cảm hay tính dung.
- o θ dương → linh kiện cảm (cuộn cảm)
- o θ âm → linh kiện dung (tụ điện)
- • R và X: Cho biết phần tổn hao (R) và phần phản kháng (X).
- Dựa vào đó, kỹ sư có thể tính hệ số tổn hao (D) hoặc hệ số chất lượng (Q).
- • L và C: Hioki tự động chuyển đổi để hiển thị giá trị điện cảm hoặc điện dung.
Khi đọc kết quả, bạn nên:
- • Đo tại nhiều tần số khác nhau để hiểu rõ đặc tính linh kiện.
- • So sánh với giá trị danh định và độ sai lệch cho phép.
- • Ghi lại dữ liệu đo trong phần mềm để theo dõi xu hướng thay đổi qua thời gian.

Ứng dụng thực tế – Từ phòng thí nghiệm đến sản xuất công nghiệp
Máy đo trở kháng Hioki được ứng dụng cực rộng trong cả nghiên cứu lẫn sản xuất.
Một số ví dụ thực tế:
- • Kiểm tra linh kiện điện tử: xác định giá trị thật của tụ điện, cuộn cảm, điện trở công nghiệp.
- • Đánh giá pin và ắc quy: đo trở kháng nội (Internal Impedance) để biết khả năng cấp dòng và tuổi thọ.
- • Đo vật liệu dẫn – cách điện: phân tích đặc tính điện môi, tính từ hoặc điện trở suất.
- • Đảm bảo chất lượng sản xuất (QA/QC): trong dây chuyền lắp ráp linh kiện, thiết bị có thể đo tự động từng sản phẩm để loại bỏ hàng lỗi.
Ngoài ra, trong nghiên cứu năng lượng hoặc y sinh, các nhà khoa học còn dùng máy Hioki để đo trở kháng mô sinh học, giúp chẩn đoán độ ẩm hoặc mật độ tế bào.
Lỗi thường gặp khi đo trở kháng và cách khắc phục
Dù máy đo Hioki được thiết kế rất ổn định, người dùng vẫn dễ mắc vài lỗi khiến kết quả sai lệch.
Một số lỗi phổ biến:
• Sai số do cáp đo dài:
→ Giải pháp: dùng cáp đo ngắn hoặc hiệu chỉnh “Cable Length Compensation”.
• Đầu đo bị bẩn hoặc oxy hóa:
→ Giải pháp: vệ sinh đầu đo bằng cồn isopropyl và bảo quản nơi khô ráo.
• Không hiệu chuẩn trước khi đo:
→ Giải pháp: luôn thực hiện OPEN/SHORT/LOAD Calibration trước khi đo lô mới.
• Đo linh kiện trong điều kiện nhiệt độ cao:
→ Giải pháp: đợi linh kiện về nhiệt độ phòng để tránh sai số.
• Chọn sai dải tần hoặc chế độ hiển thị:
→ Giải pháp: đọc kỹ hướng dẫn sử dụng, chọn chế độ đo phù hợp loại linh kiện.
Mẹo chuyên nghiệp:
Nếu bạn đo hàng loạt linh kiện, nên thiết lập chế độ “Comparator” để máy tự động phân loại Pass/Fail — cực tiện cho dây chuyền kiểm tra số lượng lớn.
Bảo quản và duy trì độ chính xác lâu dài máy đo trở kháng
Độ bền và chính xác của máy đo trở kháng Hioki phụ thuộc nhiều vào cách bảo quản và hiệu chuẩn định kỳ.
Các nguyên tắc cần nhớ:
- • Tắt nguồn trước khi tháo lắp đầu đo hoặc chuyển chế độ.
- • Bảo quản máy ở nơi khô ráo, tránh ẩm ướt và bụi bẩn.
- • Không để cáp đo bị gập, xoắn hoặc kéo mạnh.
- • Vệ sinh màn hình và vỏ máy bằng khăn mềm, tránh dung dịch có cồn mạnh.
- • Định kỳ 6–12 tháng gửi máy đi hiệu chuẩn tại trung tâm ủy quyền Hioki để đảm bảo độ chính xác đo lường.
Máy đo trở kháng Hioki là công cụ không thể thiếu đối với kỹ sư điện tử và kỹ thuật viên kiểm định chất lượng. Khi nắm vững quy trình sử dụng đúng chuẩn, đọc hiểu kết quả chính xác và bảo quản hợp lý, bạn sẽ khai thác tối đa sức mạnh của thiết bị — từ phòng thí nghiệm đến dây chuyền sản xuất.
Hioki không chỉ là thương hiệu về độ chính xác, mà còn là người bạn đồng hành đáng tin cậy trong mọi phép đo liên quan đến trở kháng, độ tổn hao và chất lượng linh kiện điện tử.
Sản phẩm liên quan